🌟 점지하다

Động từ  

1. 신이 사람에게 자식을 갖게 해 주다.

1. BAN CHO CON CÁI, BAN CHO ĐỨA CON: Thần linh giúp cho con người có được con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸을 점지하다.
    Grasp a daughter.
  • Google translate 아기를 점지하다.
    Have a baby at one's fingertips.
  • Google translate 아들을 점지하다.
    Grasp a son.
  • Google translate 아이를 점지하다.
    Have a child at one's fingertips.
  • Google translate 자식을 점지하다.
    Have a child at one's fingertips.
  • Google translate 나는 아들을 하나 점지해 달라고 하늘에 빌었다.
    I begged heaven to have a son.
  • Google translate 예로부터 삼신은 아이를 점지하고 산모의 출산을 담당하는 신으로 알려져 있다.
    Since ancient times, samshin has been known to be the god in charge of the birth of a child and the birth of a mother.

점지하다: give,さずける【授ける】,faire un cadeau à quelqu'un,bendecir con un hijo,يُنعم,,ban cho con cái, ban cho đứa con,บันดาลให้มีบุตร, ดลให้มีบุตร,memberkati,Благословлять на рождение ребёнка,天赐,恩赐,

2. (비유적으로) 신 등이 무엇이 생기는 것을 미리 알려주거나 지시하다.

2. BÁO MỘNG, CHỈ DẠY: (cách nói ẩn dụ) Thần linh chỉ thị hoặc báo cho biết trước việc nào đó sẽ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘이 점지하다.
    The sky is perceptible.
  • Google translate 명당을 점지하다.
    Occupy a scenic spot.
  • Google translate 신은 그에게 명당자리를 점지했다.
    God held a spot on him.
  • Google translate 지수는 자신의 남편을 하늘이 점지해 준 배필이라고 굳게 믿었다.
    Jisoo firmly believed that her husband was a heaven-sent backpencil.
  • Google translate 신화나 전설에서 왕은 신이 점지한 인물로 그려지죠.
    In myths and legends, the king is portrayed as a divine figure.
    Google translate 왕을 신성하게 보이도록 하기 위함이군요.
    To make the king look sacred.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점지하다 (점ː지하다)
📚 Từ phái sinh: 점지: 신이 사람에게 자식을 갖게 해 줌., (비유적으로) 신 등이 무엇이 생기는 것을 …

🗣️ 점지하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273)