🌟 점철되다 (點綴 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점철되다 (
점철되다
) • 점철되다 (점철뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 점철(點綴): 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어짐. 또는 그것들을 서로 이음.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191)