🌟 점철되다 (點綴 되다)

Động từ  

1. 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다.

1. ĐƯỢC XÂU CHUỖI, BỊ KẾT THÀNH HÀNG CHUỖI: Sự thật hay tình huống... có liên quan được kết nối với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점철된 인생.
    Life in a dotted line.
  • Google translate 경쟁으로 점철되다.
    Be marked by competition.
  • Google translate 수난으로 점철되다.
    Be marked by hardship.
  • Google translate 절절함으로 점철되다.
    Be dotted with constancy.
  • Google translate 가난으로 점철된 20년의 화가 생활 동안에도 그는 많은 작품을 남겼다.
    Even during his 20 years as a painter marked by poverty, he left many works.
  • Google translate 부모님이 돌아가신 후 지수의 일생은 끊임없는 재난과 고난으로 점철되었다.
    After his parents' death, jisu's life was marked by constant disaster and hardship.
  • Google translate 지난 연애는 어땠나요?
    How was your last relationship?
    Google translate 행복으로 점철되기도 했지만 아픈 순간도 많았죠.
    It was all about happiness, but it hurt a lot.

점철되다: be dotted,てんていする・てんてつする【点綴する】,être parsemé de quelque chose,ser esparcido, ser tildado,تتّصل الأمور ، يتواصل,уялдах, үргэлжлэх,được xâu chuỗi, bị kết thành hàng chuỗi,ถูกเชื่อมต่อ, ถูกเชื่อมโยง,penuh, dipenuhi, berkaitan, tidak lepas,,贯穿,充满,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점철되다 (점철되다) 점철되다 (점철뒈다)
📚 Từ phái sinh: 점철(點綴): 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어짐. 또는 그것들을 서로 이음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191)