🌟 실험적 (實驗的)

Danh từ  

1. 과학에서 어떤 이론이 옳은지 알아보기 위해 일정한 조건이나 상황을 만들어서 그 현상을 관찰하고 측정하는 것.

1. TÍNH THÍ NGHIỆM, TÍNH CHẤT THÍ NGHIỆM: Việc tạo ra điều kiện hay tình huống nhất định rồi quan sát và đo lường hiện tượng đó để tìm hiểu xem lý thuyết nào đó trong khoa học có đúng không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실험적인 방법.
    Experimental method.
  • Google translate 실험적인 과정.
    Experimental process.
  • Google translate 실험적인 연구.
    Experimental study.
  • Google translate 실험적인 관측.
    Experimental observation.
  • Google translate 실험적으로 증명하다.
    Demonstrate experimentally.
  • Google translate 이 교수의 주장은 실험적인 증거로 그 신뢰성을 인정받았다.
    Professor lee's argument was recognized for its reliability as experimental evidence.
  • Google translate 김 박사는 자신의 이론이 맞다는 것을 실험적인 과정을 통해 증명해 보였다.
    Dr. kim demonstrated through an experimental process that his theory was correct.
  • Google translate 당신의 주장에는 근거가 있습니까?
    Is your claim grounded?
    Google translate 물론입니다. 저희는 이 영향에 대한 실험적인 자료들을 많이 가지고 있습니다.
    Absolutely. we have a lot of experimental data about this effect.

실험적: being experimental,じっけんてき【実験的】,(n.) expérimental,experimento, prueba, ensayo,تجربة,туршилтын,tính thí nghiệm, tính chất thí nghiệm,ด้านการทดลอง, ด้านการทดสอบ,eksperimental,опытный, предназначенный для испытаний, испытательный,实验的,

2. 새로운 형식이나 방법을 사용해 보는 것.

2. TÍNH THỬ NGHIỆM: Việc sử dụng thử hình thức hay phương pháp mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실험적인 도전.
    Experimental challenge.
  • Google translate 실험적인 방식.
    Experimental way.
  • Google translate 실험적인 시도.
    Experimental attempt.
  • Google translate 실험적인 접근.
    An experimental approach.
  • Google translate 실험적으로 해 보다.
    Try experimentally.
  • Google translate 지수는 새롭고 실험적인 디자인으로 업계에 파란을 일으켰다.
    The index caused a stir in the industry with its new and experimental design.
  • Google translate 그의 실험적인 도전은 새로운 것을 원하는 대중들의 욕구를 만족시켰다.
    His experimental challenge satisfied the public's desire for something new.
  • Google translate 이 극단의 공연은 항상 뭔가 독특해.
    This troupe's performance is always something unique.
    Google translate 응, 실험적인 방식을 항상 도입해서 늘 관중을 놀라게 하지.
    Yes, it always surprises the audience by introducing experimental methods.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실험적 (실험적)
📚 Từ phái sinh: 실험(實驗): 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄., 과학에서 어떤…

🗣️ 실험적 (實驗的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88)