🌟 후후대다

Động từ  

1. 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.

1. THỔI PHÙ PHÙ: Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후후대며 마시다.
    To drink with a puff.
  • Google translate 후후대는 소리를 내다.
    Whoo-hoo-hoo sounds.
  • Google translate 양 대리는 뜨거운 커피를 후후대며 급히 마셨다.
    Mr. yang drank hot coffee in a hurry.
  • Google translate 엄마는 아이를 위해 뜨거운 국을 후후대며 연신 입김을 불었다.
    The mother blew hot soup for the child and blew her breath away.
  • Google translate 음식이 그렇게 뜨거워? 왜 그렇게 후후대면서 먹어?
    Is the food that hot? why are you so flustered?
    Google translate 아, 내가 원래 뜨거운 음식을 잘 못 먹어.
    Oh, i'm not good at eating hot food.
Từ đồng nghĩa 후후거리다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.
Từ đồng nghĩa 후후하다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜다.

후후대다: keep letting one's breath out,ふうふうする,,seguir soplando,ينتفّس وينفخ,пү пү хийх, оочлох,thổi phù phù,เป่าฟู่ ๆ, เป่าฮู่ ๆ,,Дуть,呼呼吹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후후대다 (후후대다)
📚 Từ phái sinh: 후후: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Chính trị (149)