🌟 훌쩍훌쩍하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌쩍훌쩍하다 (
훌쩌쿨쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 훌쩍훌쩍: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 계속 들이…
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160)