🌟 밧데리 (batterî)
Danh từ
🌷 ㅂㄷㄹ: Initial sound 밧데리
-
ㅂㄷㄹ (
변두리
)
: 어떤 지역의 가장자리인 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô, VÙNG NGOẠI THÀNH: Nơi là vùng ven của khu vực nào đó. -
ㅂㄷㄹ (
배당률
)
: 투자한 금액에 대한 배당금의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHIA CỔ TỨC, TỈ LỆ CHIA TIỀN LÃI CỔ PHẦN: Tỉ lệ chia cổ tức cho số tiền đã đầu tư. -
ㅂㄷㄹ (
별달리
)
: 다른 것과 특별히 다르게.
Phó từ
🌏 ĐẶC BIỆT, NỔI BẬT: Đặc biệt khác với cái khác. -
ㅂㄷㄹ (
밧데리
)
: → 건전지
Danh từ
🌏
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17)