🌟 밧데리 (batterî)

Danh từ  

1. → 건전지

1.


밧데리: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17)