🌟 배이다

Động từ  

1. → 배다 1

1.


배이다: ,

🗣️ 배이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Đời sống học đường (208)