🌟 후두둑

Phó từ  

1. → 후드득

1.


후두둑: ,

🗣️ 후두둑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204)