🌟 후두둑

Phó từ  

1. → 후드득

1.


🗣️ 후두둑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70)