🌟 굽-

1. (굽고, 굽는데, 굽어, 굽어서, 굽으니, 굽으면, 굽은, 굽을, 굽습니다, 굽었다)→ 굽다 3

1.


굽-: ,


📚 Variant: 굽고 굽는데 굽어 굽어서 굽으니 굽으면 굽은 굽을 굽습니다 굽었다

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149)