🌟 비추-

1. (비추고, 비추는데, 비추니, 비추면, 비춘, 비추는, 비출, 비춥니다)→ 비추다

1.


비추-: ,


📚 Variant: 비추고 비추는데 비추니 비추면 비춘 비추는 비출 비춥니다

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53)