🌟 졸-

1. (졸고, 졸아, 졸아서, 졸면, 졸았다, 졸아라)→ 졸다 1, 졸다 2

1.


졸-: ,


📚 Variant: 졸고 졸아 졸아서 졸면 졸았다 졸아라

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)