🌟 이태리어 (伊太利語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이태리어 (
이태리어
)
🌷 ㅇㅌㄹㅇ: Initial sound 이태리어
-
ㅇㅌㄹㅇ (
이태리어
)
: 주로 이탈리아 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG Ý: Ngôn ngữ chủ yếu do người Italia dùng. -
ㅇㅌㄹㅇ (
인테리어
)
: 집 안이나 건물 안을 장식하는 일.
Danh từ
🌏 TRANG TRÍ NỘI THẤT: Việc trang trí bên trong nhà hoặc tòa nhà. -
ㅇㅌㄹㅇ (
이탈리아
)
: 남유럽에 있는 나라. 로마 제국 시대의 유적이 많이 남아 있어 관광 산업이 발달했다. 주요 언어는 이탈리아어이고 수도는 로마이다.
Danh từ
🌏 Ý: Quốc gia nằm ở phía Nam châu Âu, phát triển công nghiệp du lịch vì còn lưu lại nhiều di tích thời đế chế La Mã , ngôn ngữ chính là tiếng Ý, thủ đô là Roma.
• Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)