🌾 End:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 29

(可能) : 할 수 있거나 될 수 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ, SỰ CÓ THỂ: Việc có thể làm hoặc có thể thành.

(本能) : 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra.

(知能) : 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÍ NĂNG, KHẢ NĂNG HIỂU BIẾT, TRÍ ÓC, TRÍ THÔNG MINH: Khả năng thích ứng mang tính trí tuệ mà hiểu biết và ứng phó với tình huống hay sự vật.

(才能) : 어떤 일을 잘할 수 있는 재주와 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI NĂNG: Năng lực hay tài nghệ có thể làm tốt việc nào đó

불가 (不可能) : 할 수 없거나 될 수 없음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể làm hoặc không thể thành.

(機能) : 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Việc tác động. Hoặc việc tác động như vậy.

(藝能) : 영화, 음악, 미술 등 예술에 대한 재능. Danh từ
🌏 TÀI NĂNG NGHỆ THUẬT, TÀI NGHỆ, NĂNG KHIẾU NGHỆ THUẬT: Tài năng về nghệ thuật như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật.

예체 (藝體能) : 예능과 체육. Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU NGHỆ THUẬT THỂ THAO: Khả năng nghệ thuật và thể dục thể thao.

방사 (放射能) : 라듐, 우라늄 등의 방사성 원소가 작은 입자로 부서지면서 인체에 해로운 전자파를 내쏘는 것. Danh từ
🌏 LỰC PHÓNG XẠ: Việc nguyên tố mang tính phóng xạ của radium, uranium vỡ ra thành các phần tử nhỏ đồng thời bắn ra sóng điện từ có hại cho con người.

(效能) : 좋은 결과를 나타내는 능력. Danh từ
🌏 HIỆU NĂNG, CÔNG NĂNG, TÁC DỤNG: Khả năng thể hiện kết quả tốt đẹp.

(性能) : 기계 등이 지닌 성질이나 기능. Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Tính chất hay chức năng của máy móc v.v...

(不能) : 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG, SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể thực hiện công việc hay hành động nào đó.

(無能) : 어떤 일을 할 능력이나 재주가 없음. Danh từ
🌏 SỰ VÔ NĂNG, SỰ KHÔNG CÓ NĂNG LỰC: Sự không có khả năng hay tài cán làm việc gì đó.

역기 (逆機能) : 본래의 의도와 반대로 나타나는 기능. Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ NGƯỢC: Chức năng thể hiện trái ngược với ý đồ ban đầu.

(職能) : 맡은 일을 잘 해내는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG NGHIỆP VỤ, NĂNG LỰC NGHIỆP VỤ: Năng lực hoàn thành tốt công việc đảm trách.

고기 (高技能) : 기술적 면에서 높고 뛰어난 기능이나 성능. Danh từ
🌏 KỸ NĂNG CAO: Tính năng cao và vượt trội về mặt kỹ thuật.

순기 (順機能) : 본래 목적대로 작용하는 좋은 기능. Danh từ
🌏 CHỨC NĂNG THUẬN, CHỨC NĂNG TÍCH CỰC: Chức năng tốt được ứng dụng với mục đích vốn có.

(官能) : 육체적 쾌감을 자극하는 작용. Danh từ
🌏 DỤC CẢM: Tác dụng kích thích khoái cảm của thể xác.

(萬能) : 모든 일을 다 능숙하게 할 수 있음. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ VẠN NĂNG: Việc có thể làm tất cả mọi việc một cách thành thạo. Hoặc việc như vậy.

(陵) : 왕이나 왕비의 무덤. Danh từ
🌏 LĂNG TẨM, LĂNG: Mộ của vua hoặc hoàng hậu.

전지전 (全知全能) : 모든 일을 잘 알고, 모든 일을 할 수 있음. 또는 그런 능력. Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TRI TOÀN NĂNG: Việc biết rõ mọi việc và có thể làm mọi việc. Hoặc năng lực như thế.

무소불 (無所不能) : 할 수 없는 일이 없음. Danh từ
🌏 SỰ VẠN NĂNG: Sự không có việc gì mà không làm được.

(修能) : ‘대학 수학 능력 시험’을 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC: Từ rút gọn của "대학 수학 능력 시험", tức "kỳ thi tuyển sinh đại học".

구제 불 (救濟不能) : 도저히 돕기 힘든 상태나 그러한 사람. None
🌏 KHÔNG THỂ CỨU GIÚP, VIỆC KHÔNG THỂ TRỢ GIÚP: Tình trạng khó cứu giúp hoặc người như vậy.

(技能) : 작업을 정확하고 손쉽게 해 주는 기술적인 재주와 능력. Danh từ
🌏 KỸ NĂNG: Năng lực và tài năng mang tính kỹ thuật làm cho công việc chính xác và dễ dàng.

고성 (高性能) : 아주 뛰어난 기능. Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG CAO, TÍNH NĂNG TỐT: Tính năng rất vượt trội.

(全能) : 못하는 일이 없이 모든 일에 뛰어남. Danh từ
🌏 SỰ TOÀN NĂNG: Sự tài giỏi thể hiện ở mọi việc, không có việc gì không làm được.

(權能) : 아주 큰 권력과 능력. Danh từ
🌏 QUYỀN NĂNG: Năng lực và quyền lực rất lớn.

금전만 (金錢萬能) : 돈만 있으면 무엇이든지 마음대로 할 수 있음. Danh từ
🌏 ĐỒNG TIỀN VẠN NĂNG: Việc có thể tùy ý làm bất cứ điều gì nếu có tiền.


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132)