🌾 End: 성적
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 33
•
성적
(成績)
:
일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu...
•
내성적
(內省的)
:
감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÍN ĐÁO, SỰ NHÚT NHÁT, SỰ DÈ DẶT: Tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.
•
내성적
(內省的)
:
감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격을 가진.
☆☆
Định từ
🌏 TÍNH KÍN ĐÁO, TÍNH NỘI TÂM, TÍNH NHÚT NHÁT, TÍNH DÈ DẶT: Mang tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.
•
성적
(性的)
:
남녀의 성에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 MẶT GIỚI TÍNH, TÍNH CHẤT GIỚI TÍNH: Điều có liên quan đến giới tính của nam nữ.
•
여성적
(女性的)
:
여성의 성질을 가진.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NỮ GIỚI, THUỘC VỀ PHỤ NỮ: Có những tính cách của phụ nữ.
•
열성적
(熱誠的)
:
어떤 일에 매우 정성을 쏟는.
☆
Định từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH: Một cách thể hiện sự tận tình với công việc nào đó.
•
여성적
(女性的)
:
여성의 성질을 가진 것.
☆
Danh từ
🌏 NỮ TÍNH: Việc có tính chất của phụ nữ.
•
열성적
(熱誠的)
:
어떤 일에 매우 정성을 쏟는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHIỆT TÌNH: Sự tận tụy hết mình với việc nào đó.
•
감성적
(感性的)
:
감성에 관한.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM TÍNH, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Liên quan đến cảm tính.
•
감성적
(感性的)
:
감성에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM TÍNH: Cái liên quan đến cảm tính.
•
이성적
(理性的)
:
이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH DUY LÝ, TÍNH LÝ TRÍ: Việc theo lý trí hoặc lấy lý trí làm nền tảng.
•
이성적
(理性的)
:
이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH DUY LÝ, MANG TÍNH LÝ TRÍ: Theo lý trí hoặc lấy lý trí làm nền tảng.
•
성적
(性的)
:
남녀의 성에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 VỀ MẶT GIỚI TÍNH, CÓ TÍNH CHẤT GIỚI TÍNH: Có liên quan đến giới tính của nam nữ.
•
남성적
(男性的)
:
남자의 성질을 가진 것.
Danh từ
🌏 NAM TÍNH: Việc mang tính chất đàn ông.
•
타성적
(惰性的)
:
오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진.
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG ĐỔI, MANG TÍNH CỨNG NHẮC: Cứng nhắc như một thói quen vì không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài.
•
타성적
(惰性的)
:
오랫동안 변화가 없어 버릇처럼 굳어진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG ĐỔI, TÍNH CỨNG NHẮC: Tính cứng nhắc như một thói quen vì không có sự thay đổi trong suốt một thời gian dài.
•
만성적
(慢性的)
:
어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 바뀌지 않는.
Định từ
🌏 MÃN TÍNH: Tính chất hay hiện tượng nào đó kéo dài lâu hoặc lặp đi lặp lại nên không dễ bị thay đổi.
•
음성적
(陰性的)
:
떳떳하게 드러내지 않고 은밀하게 감추는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐEN TỐI, MANG TÍNH NGẤM NGẦM: Mang tính giấu diếm một cách bí mật và không thể hiện một cách đàng hoàng.
•
야성적
(野性的)
:
자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 성질을 지닌 것.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH HOANG DÃ, MANG TÍNH NGUYÊN SƠ, MANG TÍNH NGUYÊN THỦY, MANG TÍNH BẢN NĂNG: Sự mang tính chất theo bản năng hay vẻ tự nhiên.
•
야성적
(野性的)
:
자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 성질을 지닌.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HOANG DÃ: Có tính chất thô thiển theo hình ảnh hay bản năng tự nhiên.
•
중성적
(中性的)
:
서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRUNG TÍNH: Cái mang tính chất trung gian giữa hai tính chất đối lập nhau.
•
중성적
(中性的)
:
서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG TÍNH: Mang tính chất trung gian giữa hai tính chất đối lập nhau.
•
지성적
(知性的)
:
지성과 관련되거나 지성을 지닌 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRÍ THỨC, TÍNH TRÍ TUỆ, TÍNH KHÔN NGOAN: Sự có trí tuệ hay liên quan đến trí tuệ.
•
지성적
(知性的)
:
지성과 관련되거나 지성을 지닌.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÍ THỨC, MANG TÍNH TRÍ TUỆ, MANG TÍNH KHÔN NGOAN :: Có trí tuệ hay liên quan đến trí tuệ.
•
개성적
(個性的)
:
다른 것과 구별되는 고유의 특성을 가지는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁ TÍNH, MANG TÍNH ĐỘC ĐÁO: Có đặc tính riêng khác biệt với những cái khác.
•
남성적
(男性的)
:
남자의 성질을 가진.
Định từ
🌏 NAM TÍNH: Mang tính chất đàn ông.
•
만성적
(慢性的)
:
어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 바뀌지 않는 것.
Danh từ
🌏 MÃN TÍNH: Việc tính chất hay hiện tượng nào đó kéo dài lâu hoặc lặp đi lặp lại nên không dễ bị thay đổi.
•
음성적
(陰性的)
:
떳떳하게 드러내지 않고 은밀하게 감추는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐEN TỐI, TÍNH NGẤM NGẦM, TÍNH NGẦM: Việc giấu diếm một cách bí mật và không thể hiện một cách đàng hoàng.
•
몰개성적
(沒個性的)
:
개성이 전혀 없는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT A DUA, TÍNH CHẤT HÀNG LOẠT: Cái hầu như không có cá tính.
•
몰개성적
(沒個性的)
:
개성이 전혀 없는.
Định từ
🌏 KHÔNG CÁ TÍNH: Không có cá tính gì cả.
•
반성적
(反省的)
:
자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT THỨC TỈNH, CÓ TÍNH CHẤT GIÁC NGỘ: Xem lại lời nói hay hành động của bản thân và nhìn ra lỗi lầm, nhận thức điều đó và hối lỗi.
•
반성적
(反省的)
:
자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치는 것.
Danh từ
🌏 SỰ GIÁC NGỘ, SỰ THỨC TỈNH, SỰ TỈNH NGỘ: Sự xem xét lại lời nói hay hành động của bản thân và nhìn ra lỗi lầm, nhận thức điều đó và hối lỗi.
•
개성적
(個性的)
:
다른 것과 구별되는 고유의 특성을 가지는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CÁ TÍNH, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc có đặc tính riêng khác biệt với những cái khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226)