🌟 반성적 (反省的)

Định từ  

1. 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치는.

1. CÓ TÍNH CHẤT THỨC TỈNH, CÓ TÍNH CHẤT GIÁC NGỘ: Xem lại lời nói hay hành động của bản thân và nhìn ra lỗi lầm, nhận thức điều đó và hối lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반성적 사고.
    Reflective thinking.
  • Google translate 반성적 성찰.
    Reflections on self-reflection.
  • Google translate 반성적 자세.
    A reflective attitude.
  • Google translate 반성적 차원.
    A reflective dimension.
  • Google translate 반성적 태도.
    A reflective attitude.
  • Google translate 일기를 쓰면 반성적 성찰의 시간을 가질 수 있다.
    Writing a diary can give you time for reflection.
  • Google translate 음주 운전으로 물의를 일으킨 그는 한동안 대중에 모습을 드러내지 않는 반성적 태도를 보였다.
    Having caused a stir for his drunk driving, he showed a reflective attitude of not appearing in public for a while.
  • Google translate 사회에 대한 문제의식이란 결국 이런 반성적 차원에서 접근이 시작되어야만 건강한 답을 낼 수 있는 것이다.
    Problem awareness of society is only when an approach begins at this level of reflection.
  • Google translate 우리 반 아이는 친구에게 못된 행동을 해 놓고 또 되풀이해서 문제예요.
    My classmate has been acting mean to a friend and it's a problem over and over again.
    Google translate 아이가 반성적 태도를 보이지 않는군요.
    The child doesn't show remorse.

반성적: reflective; regretful; repentant,はんせいてき【反省的】,(dét.) réfléchi, avec regret, retour sur soi,reflexivo,تأملي,эргэцүүлэн, эргэцүүлсэн,có tính chất thức tỉnh, có tính chất giác ngộ,ที่เสียใจในความผิด, ที่แสดงความสำนึกผิด, ที่ตระหนักในความผิด,introspektif,самокритический,反省的,反思的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반성적 (반ː성적)
📚 Từ phái sinh: 반성: 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침., 자신의…

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57)