🌟 반성적 (反省的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반성적 (
반ː성적
)
📚 Từ phái sinh: • 반성: 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침., 자신의…
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 반성적
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)