🌟 반성적 (反省的)

Định từ  

1. 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치는.

1. CÓ TÍNH CHẤT THỨC TỈNH, CÓ TÍNH CHẤT GIÁC NGỘ: Xem lại lời nói hay hành động của bản thân và nhìn ra lỗi lầm, nhận thức điều đó và hối lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반성적 사고.
    Reflective thinking.
  • 반성적 성찰.
    Reflections on self-reflection.
  • 반성적 자세.
    A reflective attitude.
  • 반성적 차원.
    A reflective dimension.
  • 반성적 태도.
    A reflective attitude.
  • 일기를 쓰면 반성적 성찰의 시간을 가질 수 있다.
    Writing a diary can give you time for reflection.
  • 음주 운전으로 물의를 일으킨 그는 한동안 대중에 모습을 드러내지 않는 반성적 태도를 보였다.
    Having caused a stir for his drunk driving, he showed a reflective attitude of not appearing in public for a while.
  • 사회에 대한 문제의식이란 결국 이런 반성적 차원에서 접근이 시작되어야만 건강한 답을 낼 수 있는 것이다.
    Problem awareness of society is only when an approach begins at this level of reflection.
  • 우리 반 아이는 친구에게 못된 행동을 해 놓고 또 되풀이해서 문제예요.
    My classmate has been acting mean to a friend and it's a problem over and over again.
    아이가 반성적 태도를 보이지 않는군요.
    The child doesn't show remorse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반성적 (반ː성적)
📚 Từ phái sinh: 반성: 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침., 자신의…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)