🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 106 ALL : 132

(note) : 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있게 흰 종이나 줄을 친 종이를 묶은 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ, QUYỂN SỔ: Quyển giấy có kẻ hàng hay giấy trắng để có thể viết chữ hay vẽ tranh.

콘서 (concert) : 악기를 연주하거나 노래를 하여 청중에게 들려주는 모임. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI HÒA NHẠC: Buổi họp mặt chơi các nhạc cụ hoặc hát cho khán thính giả thưởng thức.

데이 (date) : 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HẸN HÒ, CUỘC HẸN HÒ: Sự gặp gỡ giữa nam và nữ để kết thân với nhau.

다이어 (diet) : 건강이나 미용을 위해 음식의 종류와 양을 조절해서 먹는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĂN KIÊNG: Việc ăn điều chỉnh lượng và chủng loại thức ăn vì cái đẹp hoặc sức khỏe.

(mart) : 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt.

아르바이 (Arbeit) : 돈을 벌기 위해 자신의 본업 외에 임시로 하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÀM THÊM, VIỆC LÀM NGOÀI GIỜ, VIỆC LÀM BÁN THỜI GIAN: Công việc làm tạm thời ngoài công chính của mình để kiếm tiền.

아파 (←apartment) : 한 채의 높고 큰 건물 안에 여러 가구가 독립하여 살 수 있게 지은 주택. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CĂN HỘ, CHUNG CƯ: Hình thức nhà ở được xây cho nhiều hộ gia đình sống độc lập trong cùng một tòa nhà cao và lớn.

스케이 (skate) : 얼음 위에서 타는, 신발 바닥에 쇠 날을 붙인 운동기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY TRƯỢT BĂNG: Dụng cụ thể thao đi trên băng, có gắn lưỡi sắt dưới đế giày.

시멘 (cement) : 건축이나 토목 등에서 물체를 붙이는 데 사용하는, 석회석과 진흙, 석고 등을 섞어 만든 가루. ☆☆ Danh từ
🌏 XI MĂNG: Bột sử dụng trong việc dán dính vật thể trong công trình kiến trúc hay xây dựng cầu đường, được làm bằng cách trộn lẫn đá vôi, đất sét và thạch cao lại với nhau.

퍼센 (percent) : 전체 수량을 100으로 하여 그것에 대해 가지는 비율을 나타내는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN TRĂM: Đơn vị thể hiện tỉ lệ có trong tổng số khi coi toàn bộ số lượng là 100.

요구르 (yogurt) : 우유를 발효시켜서 만든 음료. ☆☆ Danh từ
🌏 SỮA CHUA: Thức uống làm từ sữa được lên men.

사이 (site) : 인터넷을 사용하는 사람들이 언제든지 인터넷에 접속해서 볼 수 있도록 정보가 저장되어 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SITE, TRANG TIN ĐIỆN TỬ: Nơi mà thông tin được lưu lại để những người sử dụng internet có thể tiếp xúc và xem bất cứ khi nào.

(belt) : 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 THẮT LƯNG, DÂY LƯNG, ĐAI LƯNG, DÂY NỊT: Dây cuốn vòng quanh phần eo áo.

인스턴 (instant) : 간편하게 그 자리에서 바로 이루어짐. 또는 그 자리에서 바로 조리해 먹을 수 있는 간단한 식품. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĂN LIỀN, THỰC PHẨM ĂN LIỀN: Việc hình thành ngay tại chỗ, một cách giản tiện. Hoặc thực phẩm đơn giản có thể nấu và ăn ngay tại chỗ đó.

(coat) : 추위를 막기 위해 겉에 입는 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC, ÁO CHOÀNG: Áo mặc bên ngoài để chống lạnh.

(court) : 테니스, 농구, 배구 등의 경기를 하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN THI ĐẤU: Nơi diễn ra các trận đấu như quần vợt, bóng rổ, bóng chuyền.

탤런 (talent) : 텔레비전 드라마에 나오는 연기자. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI TỬ, DIỄN VIÊN: Người diễn xuất trong phim truyền hình.

스커 (skirt) : 서양식 치마. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN VÁY: Váy kiểu phương Tây.

(cut) : 진행되던 일을 중간에서 막는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CẮT NGANG, VIỆC CẮT DỞ CHỪNG: Việc ngăn chặn giữa chừng công việc đang được tiến hành

테스 (test) : 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등의 알아보기 위하여 시험하거나 검사함. 또는 그런 시험이나 검사. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH; KÌ THI, BÀI KIỂM TRA: Sự kiểm tra hay tổ chức thi để biết được những điều như là năng lực, trí tuệ của con người hay tính năng của sản phẩm. Hoặc kỳ thi, cuộc kiểm tra như vậy.

(set) : 가구나 도구, 그릇 등의 물건이 서로 어울리도록 같이 만들어진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ: Đồ vật như đồ gia dụng, dụng cụ hay bát đĩa... được làm cùng cho hài hòa với nhau.

이벤 (event) : 많은 사람들을 대상으로 여는 행사나 잔치. ☆☆ Danh từ
🌏 SƯ KIỆN, SỰ VIỆC: Buổi tiệc hay sự kiện được mở ra cho nhiều người.

(yacht) : 유람이나 항해, 경주 등에 쓰는 속도가 빠르고 가벼운 서양식의 작은 배. Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM NHẸ, THUYỀN YAT: Thuyền nhỏ kiểu Tây, nhẹ và tốc độ nhanh, dùng trong đua thuyền, hàng hải hoặc du thuyền du lịch.

안전벨 (安全 belt) : 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 사람을 보호하기 위하여 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠. Danh từ
🌏 DÂY AN TOÀN: Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...

트로 (trot) : 일정한 형식의 리듬을 갖고 있으며, 구성지거나 슬픈 느낌을 주는 노래. Danh từ
🌏 TROT; TÌNH CA, NHẠC TRỮ TÌNH: Bài hát có nhịp điệu theo hình thức nhất định, mang lại cảm giác buồn hoặc êm dịu.

(hint) : 문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것. Danh từ
🌏 ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề.


So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)