🌷 Initial sound: ㄴㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 8 ALL : 25
•
누르다
:
물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể.
•
느리다
:
어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHẬM, CHẬM CHẠP: Mất nhiều thời gian để làm một việc gì đó.
•
내리다
:
눈이나 비 등이 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến.
•
노랗다
:
색이 바나나나 레몬과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh.
•
놀라다
:
뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, NGỠ NGÀNG, HẾT HỒN: Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ.
•
날리다
:
공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi.
•
날리다
:
공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung.
•
나르다
:
물건을 다른 곳으로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ, CHUYỂN, MANG: Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác.
•
놀리다
:
실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Lấy điểm yếu hay lỗi lầm làm thành trò cười.
•
늘리다
:
물체의 넓이, 부피 등을 원래보다 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG, LÀM TĂNG, LÀM GIA TĂNG: Làm cho chiều rộng, thể tích của vật thể lớn hơn vốn có.
•
놀리다
:
놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO CHƠI: Làm cho chơi đùa hay vui thú.
•
놀랍다
:
감동할 만큼 훌륭하거나 굉장하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGẠC NHIÊN, ĐÁNG KỂ: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức cảm động.
•
노리다
:
미움 또는 공격하려는 마음을 갖고 무섭게 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN LĂM LE, NHÌN HẰN HỌC: Nhìn một cách đáng sợ với lòng căm ghét hay muốn tấn công.
•
널리다
:
볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐 놓이다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHƠI: Những thứ như quần áo hay lúa thóc được bày rộng ra để phơi nắng hay hong gió nhằm làm cho khô.
•
누렇다
:
조금 탁하고 어둡게 노랗다.
☆
Tính từ
🌏 VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM: Vàng tối và hơi đục.
•
누리다
:
좋거나 행복한 상태나 상황을 마음껏 계속하여 즐기다.
☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa sức tận hưởng liên tục trạng thái hay tình huống tốt đẹp hay hạnh phúc.
•
눌리다
:
다른 것의 무게나 힘이 가해지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ ÉP: Trọng lượng hoặc sức nặng của cái khác được gia tăng.
•
날래다
:
움직임이 나는 것처럼 매우 빠르다.
Tính từ
🌏 VÙN VỤT, THOĂN THOẮT: Di chuyển rất nhanh như bay.
•
노리다
:
동물의 고기에서 나는 역겨운 냄새가 있다.
Tính từ
🌏 HÔI THỐI, THUM THỦM: Có mùi kinh tởm phát ra từ thịt động vật.
•
눌르다
:
→ 누르다 1
Động từ
🌏
•
누르다
:
황금의 색과 같이 조금 탁하면서도 밝게 노랗다.
Tính từ
🌏 VÀNG CHÓE: Vàng hơi đục và tươi giống như màu hoàng kim.
•
놀래다
:
뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하게 하거나 가슴이 뛰게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NGẠC NHIÊN, LÀM GIẬT MÌNH: Làm cho căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hoặc gặp phải việc bất ngờ.
•
눌리다
:
음식이나 물건을 누런색으로 조금 타게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHÁY: Làm cho đồ vật hay món ăn cháy một ít thành màu vàng.
•
너르다
:
면적이 크거나 공간이 넓다.
Tính từ
🌏 RỘNG RÃI: Diện tích lớn hoặc không gian rộng.
•
누리다
:
기름기 많은 짐승의 고기에서 비위에 거슬리는 역겨운 냄새나 맛이 나다.
Tính từ
🌏 THUM THỦM: Mùi hay vị kinh tởm, khó chịu tỏa ra từ thịt thú nhiều mỡ.
• Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4)