🌷 Initial sound: ㄷㅌ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 16

두통 (頭痛) : 머리가 아픈 증세. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) ĐAU ĐẦU: Triệu chứng bị đau đầu.

덕택 (德澤) : 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움. ☆☆ Danh từ
🌏 NHỜ VÀO: Sự giúp đỡ hay ân huệ mà người nào đó ban cho.

들통 : 감추었던 일이 드러나는 것. Danh từ
🌏 SỰ BẠI LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Điều giấu giếm bị bại lộ.

도태 (淘汰/陶汰) : 여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없앰. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THẢI: Sự xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ.

대타 (代打) : 야구에서 원래 정해져 있던 타자를 대신해서 공을 치는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÁNH THAY (PINCH-HITTER): Người đánh bóng thay cho người đánh vốn được định sẵn trong môn bóng chày.

동통 (疼痛) : 몸이 쑤시고 아픔. Danh từ
🌏 SỰ ĐAU NHỨC: Việc cơ thể nhức mỏi và đau đớn.

동태 (動態) : 사람이나 동물, 집단 등이 움직이거나 변하는 모습. Danh từ
🌏 ĐỘNG THÁI: Hình ảnh con người hay động vật hay tổ chức dịch chuyển hoặc thay đổi.

동토 (凍土) : 얼어붙은 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT BỊ KẾT ĐÔNG: Đất đóng đá vì lạnh.

도탄 (塗炭) : 몹시 어렵고 고통스러운 상황이나 생활. Danh từ
🌏 CẢNH TÚNG QUẪN, CẢNH NGHÈO KHỔ, CẢNH CƠ CỰC: Tình huống hoặc cuộc sống vô cùng khó khăn và khổ sở.

도통 (都統) : 아무리 해도. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH KHÔNG: Dù thế nào đi nữa cũng.

대통 (大通) : 운수가 아주 좋음. Danh từ
🌏 ĐẠI THÔNG, SỰ THÔNG SUỐT, SUÔN SẺ: Vận số rất tốt.

다툼 : 싸우는 일. Danh từ
🌏 SỰ CÃI NHAU: Việc cãi nhau.

뒤탈 (뒤 頉) : 어떤 일이 끝난 뒤에 생기는 사고나 걱정할 만한 일. Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ VỀ SAU: Tai nạn hay vấn đề đáng lo lắng phát sinh sau khi sự việc kết thúc.

동태 (凍太) : 얼린 명태. Danh từ
🌏 CÁ MINH THÁI ĐÔNG LẠNH: Cá minh thái đông lạnh.

돌탑 (돌 塔) : 돌을 쌓아 만든 탑. Danh từ
🌏 THÁP ĐÁ: Tháp được chồng xếp từ đá.

된통 : 아주 심하게. Phó từ
🌏 QUÁ MỨC, HẾT SỨC: Một cách rất nghiêm trọng.


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Luật (42) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52)