🌷 Initial sound: ㅂㅂㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12

비바람 : 비와 바람. ☆☆ Danh từ
🌏 MƯA GIÓ, GIÓ MƯA: Mưa và gió.

분별력 (分別力) : 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÂN BIỆT, NĂNG LỰC PHÂN BIỆT: Năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn.

바바리 (←Burberry) : 주로 봄가을에 입는, 옷깃이 넓고 허리띠를 두르며 길이가 무릎까지 내려오는 코트. Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC NHẸ: Áo choàng dài xuống tới gối, cổ áo rộng và có đai cuốn quanh eo, chủ yếu mặc vào mùa xuân thu.

봄바람 : 봄에 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ XUÂN: Gió thổi vào mùa xuân.

배불리 : 더 먹을 수 없을 정도로 많이 먹어서 배가 부르게. Phó từ
🌏 NO BỤNG: Một cách no nê đến mức không thể ăn thêm được do ăn nhiều.

발부리 : 발의 맨 앞쪽 끝부분. Danh từ
🌏 ĐẦU NGÓN CHÂN: Phần cuối phía trước của chân.

발병률 (發病率) : 어떠한 병에 걸릴 확률이나 병에 걸린 사람의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÁT BỆNH: Tỉ lệ của người mắc bệnh hay khả năng mắc một bệnh nào đó.

반비례 (反比例) : 한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지는 관계. Danh từ
🌏 TỶ LỆ NGHỊCH: Mối quan hệ trong đó nếu một bên càng lớn thì một bên càng nhỏ tương ứng.

발바리 : 다리가 짧고 몸이 작으며 털이 길게 난 개. Danh từ
🌏 CHÓ TIBETAN SPANIEL: Loài chó có chân ngắn, mình nhỏ và lông dài.

방법론 (方法論) : 학문적 연구를 위한 방법이나 그러한 방법에 관한 이론. Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP LUẬN: Phương pháp để nghiên cứu học thuật hoặc lí thuyết về phương pháp như thế.

밤바람 : 밤에 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ ĐÊM: Gió thổi vào ban đêm.

불벼락 : (비유적으로) 갑자기 심한 사격을 받거나 불을 뒤집어쓰는 일. Danh từ
🌏 SỰ BẮN XỐI XẢ, SỰ CHÁY BẤT NGỜ: (cách nói ẩn dụ) Việc bị bắn nghiêm trọng hay bị lửa bao trùm bất ngờ.


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8)