🌷 Initial sound: ㅂㅇㄱ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 23

분위기 (雰圍氣) : 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó.

별안간 (瞥眼間) : 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간. Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ.

불안감 (不安感) : 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.

불원간 (不遠間) : 시간이 오래지 않은 동안. Danh từ
🌏 SỚM, SẮP, TRONG THỜI GIAN NGẮN: Trong khoảng thời gian không lâu.

병원균 (病原菌) : 병을 일으키는 균. Danh từ
🌏 VI KHUẨN GÂY BỆNH: Vi khuẩn gây ra bệnh.

부인과 (婦人科) : 생식이나 호르몬과 관련하여 여성에게만 나타나는 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. Danh từ
🌏 KHOA SẢN, BỆNH VIỆN SẢN KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh xuất hiện ở riêng phụ nữ, có liên quan đến sinh sản và hocmôn. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

보안관 (保安官) : 주로 미국의 가장 작은 행정 구역에서 그 지역의 안전과 질서를 맡아보는 지방의 관리. Danh từ
🌏 CẢNH SÁT KHU VỰC: Người quản lý của địa phương chủ yếu là ở khu vực hành chính nhỏ nhất của Mỹ, nhận nhiệm vụ giữ gìn an toàn và trật tự của vùng đó.

밤안개 : 밤에 끼는 안개. Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ BAN ĐÊM: Sương mù giăng vào ban đêm.

방앗간 (방앗 間) : 방아로 곡식이나 고추 등을 찧거나 빻는 가게. Danh từ
🌏 GIAN NHÀ KHO, GIAN ĐỂ CỐI XAY: Nơi dành để giã hay nghiền ngũ cốc hay ớt.

보안경 (保眼鏡) : 눈을 보호하기 위하여 쓰는 안경. Danh từ
🌏 KÍNH BẢO HỘ: Kính đeo để bảo vệ mắt.

불입금 (拂入金) : 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈. Danh từ
🌏 CHI PHÍ (CHI TRẢ CHO CƠ QUAN): Tiền trả cho cơ quan liên quan như tiền thuế, tiền học, tiền bảo hiểm v.v..

보유고 (保有高) : 가지고 있거나 간직하고 있는 물건의 수량. Danh từ
🌏 KHO LƯU GIỮ: Số lượng đồ vật đang có hoặc đang cất giữ.

번역가 (飜譯家) : 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸는 일을 전문으로 하는 사람. Danh từ
🌏 BIÊN DỊCH VIÊN, DỊCH GIẢ, NGƯỜI BIÊN DỊCH: Người làm việc chuyển văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác một cách chuyên nghiệp.

번역극 (飜譯劇) : 외국의 희곡을 자기 나라 말로 바꾸어 공연하는 연극. Danh từ
🌏 VỞ BIÊN KỊCH, VỞ KỊCH NƯỚC NGOÀI: Kịch đổi từ kịch bản của nước ngoài thành tiếng nước mình và công diễn.

분양가 (分讓價) : 토지나 건물 등을 각각 나누어 파는 값. Danh từ
🌏 GIÁ PHÂN LÔ, GIÁ PHÂN RA BÁN: Giá chia ra bán từng phần đất hay tòa nhà...

번역기 (飜譯機) : 어떤 언어를 다른 언어로 바꾸는 일을 하는 기계. 또는 그런 일을 하는 컴퓨터 프로그램. Danh từ
🌏 MÁY DỊCH NGÔN NGỮ, CHƯƠNG TRÌNH DỊCH: Máy chuyển ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác. Hoặc chương trình máy tính làm việc đó.

방열기 (放熱器) : 뜨거운 액체나 기체에서 나오는 열로 난방을 하는 장치. Danh từ
🌏 MÁY TẠO NHIỆT, THIẾT BỊ GIA NHIỆT: Thiết bị sưởi ấm bằng nhiệt tỏa ra từ chất lỏng hay chất khí nóng.

베이글 (bagel) : 밀가루에 이스트와 소금을 넣고 반죽하여 구운, 가운데에 구멍이 있는 둥근 빵. Danh từ
🌏 BÁNH MỲ VÒNG BAGEL: Bánh mỳ hình tròn có lỗ ở giữa, làm bằng cách bỏ muối và men vào bột mỳ rồi nhào thành bột và đem nướng.

북엇국 (北魚 국) : 북어를 잘게 찢어서 파를 넣고 달걀을 풀어 끓인 국. Danh từ
🌏 BUKEOTGUK; CANH CÁ PÔ LẮC: Món canh được nấu bằng cách xé nhỏ cá pô lắc khô rồi cho hành và đập trứng vào nấu chín.

발야구 (발 野球) : 규칙은 야구와 비슷한데, 공을 방망이 대신 발로 차서 승부를 겨루는 경기. Danh từ
🌏 BÓNG CHÀY CHÂN: Môn thi đấu tranh thắng bại có quy tắc giống như bóng chày nhưng thay vì dùng chày thì dùng chân để đá bóng.

발언권 (發言權) : 회의에서 의견을 말할 수 있는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN PHÁT NGÔN, QUYỀN PHÁT BIỂU: Quyền có thể nói ra ý kiến tại cuộc họp.

번안극 (飜案劇) : 외국의 희곡에서 작품의 내용은 그대로 두고 풍속, 인명, 지명 등을 자기 나라에 맞게 고쳐서 공연하는 연극. Danh từ
🌏 KỊCH CẢI BIÊN: Kịch mà nội dung của tác phẩm được giữ nguyên theo kịch bản của nước ngoài và sửa những điều như phong tục, tên người, địa danh cho phù hợp với nước mình rồi công diễn.

부의금 (賻儀金) : 장례를 치르는 집을 돕기 위하여 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN PHÚNG VIẾNG: Tiền đưa để giúp gia đình có tang lễ.


Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)