🌷 Initial sound: ㅍㅍ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 30

폭포 (瀑布) : 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기. ☆☆ Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá.

펄펄 : 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi.

폭풍 (暴風) : 매우 세차게 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh.

폭파 (爆破) : 폭발시켜 부숨. Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan.

푹푹 : 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양. Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.

펌프 (pump) : 압력을 이용해 액체나 기체를 빨아올리거나 이동시키는 기계. Danh từ
🌏 MÁY BƠM, BƠM: Máy dùng áp lực để hút hoặc làm di chuyển không khí hay chất lỏng.

품평 (品評) : 물건이나 작품의 좋고 나쁨을 평가함. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH PHẨM: Việc đánh giá sự tốt xấu của tác phẩm hay đồ vật.

펑펑 : 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 시끄럽게 터지는 소리. Phó từ
🌏 BANG BANG, BÔM BỐP: Tiếng bóng bay hoặc lựu đạn liên tiếp phát nổ bất ngờ một cách ầm ĩ.

파편 (破片) : 깨지거나 부서진 조각. Danh từ
🌏 MẨU VỤN, MẢNH VỠ: Mảnh vỡ rời hay vỡ vụn.

팍팍 : 잇따라 힘 있게 내지르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (ĐÁ, NÉM, VĂNG) BÔM BỐP, CÔM CỐP: Tiếng văng mạnh liên tiếp. Hoặc hình ảnh đó.

평판 (評判) : 세상 사람들의 평가. Danh từ
🌏 DƯ LUẬN: Sự đánh giá của người đời.

표피 (表皮) : 동물의 몸을 싸고 있는 피부의 가장 바깥쪽 부분. Danh từ
🌏 DA, BÌ: Phần ngoài cùng của biểu bì bao bọc cơ thể của động vật.

픽픽 : 지쳐서 기운 없이 가볍게 자꾸 쓰러질 때 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHÌNH PHỊCH, BÌNH BỊCH: Tiếng phát ra khi liên tục ngã nhẹ một cách không có sinh khí vì mệt nhọc. Hoặc hình ảnh như thế.

팡팡 : 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 터지는 소리. Phó từ
🌏 BÙM BỤP, ĐÙNG ĐÙNG, ĐOÀNG ĐOÀNG: Âm thanh mà bóng bay hay bom... đột nhiên nổ liên tiếp.

팡팡 : 물이나 액체가 약간 좁은 구멍으로 세차게 쏟아져 나오는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (CHẢY) TỒ TỒ, VÒN VỌT, (PHUN) PHÌ PHÌ: Tiếng nước hay chất lỏng tuôn ra mạnh từ lỗ hơi nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.

팽팽 : 좁은 범위를 자꾸 도는 모양. Phó từ
🌏 (QUAY, XOAY) TÍT, VÒNG VÒNG: Hình ảnh liên tục quay ở phạm vi hẹp.

퍽퍽 : 잇따라 매우 힘차게 내지르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 THÙM THỤP, THÌNH THỊCH, PHĂNG PHĂNG: Âm thanh kêu to mạnh mẽ một cách liên tục. Hoặc hình ảnh đó.

펑펑 : 물이나 액체가 약간 넓은 구멍으로 세차게 쏟아져 나오는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, CUỒN CUỘN: Âm thanh nước hay chất lỏng xối mạnh và thoát ra từ lỗ hơi rộng. Hoặc hình ảnh đó.

편파 (偏頗) : 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우쳐 있음. Danh từ
🌏 SỰ THIÊN VỊ, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.

폐품 (廢品) : 못 쓰게 되어 버리는 물품. Danh từ
🌏 PHẾ PHẨM, ĐỒ VỨT BỎ: Vật phẩm không còn dùng được nên bỏ đi.

팔팔 : 적은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양. Phó từ
🌏 LỤC BỤC, SÙNG SỤC: Hình ảnh lượng ít nước hay dầu... liên tục sôi mạnh.

폭폭 : 푹 익을 정도로 오랫동안 끓이거나 삶는 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC: Hình ảnh đun hoặc luộc trong thời gian lâu đến mức chín kĩ.

폴폴 : 눈이나 먼지, 연기 등이 흩날리는 모양. Phó từ
🌏 MÙ MỊT: Hình ảnh tuyết, bụi hay khói bay tứ tung.

풀풀 : 눈이나 먼지나 연기 등이 몹시 흩날리는 모양. Phó từ
🌏 TỨ TUNG, TUNG TÓE: Hình ảnh tuyết, bụi hay khói... bay rất lung tung.

풍파 (風波) : 세찬 바람과 험한 물결. Danh từ
🌏 GIÓ VÀ SÓNG: Gió mạnh và sóng hiểm.

피폭 (被爆) : 폭격을 받음. Danh từ
🌏 VIỆC BỊ BẮN, VIỆC BỊ TRÚNG BOM: Việc bị bắn hay bị trúng bom.

펜팔 (pen pal) : 편지를 주고받으며 사귀는 친구. Danh từ
🌏 BẠN QUA THƯ TỪ: Bạn kết giao qua trao đổi thư từ.

피폐 (疲弊) : 지치고 힘이 약해짐. Danh từ
🌏 SỰ KIỆT SỨC: Việc rã rời và sức lực yếu đi.

피폭 (被曝/被暴) : 사람의 몸이 방사능에 노출됨. Danh từ
🌏 SỰ NHIỄM TIA PHÓNG XẠ: Việc cơ thể con người bị nhiễm năng lượng phóng xạ.

팡팡 : 아무 일도 하지 않고 게으름을 피우며 놀기만 하는 모양. Phó từ
🌏 (CHƠI) KHÔNG: Hình ảnh lười biếng không làm bất cứ việc gì và chỉ chơi.


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78)