💕 Start: 강
☆ CAO CẤP : 23 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 172 ALL : 207
•
강
(江)
:
넓고 길게 흘러 바다로 들어가는 물줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÔNG: Dòng nước rộng lớn chảy dài và đổ ra biển.
•
강아지
:
개의 새끼.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÓ CON, CÚN CON: Con chó còn nhỏ.
•
강하다
(強 하다)
:
힘이 세다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH: Sức lực khỏe mạnh.
•
강도
(強盜)
:
폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 도둑.
☆☆
Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP: Tên trộm cướp đi tài sản của người khác bằng bạo lực hoặc uy hiếp.
•
강물
(江 물)
:
강에 흐르는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC SÔNG: Nước chảy ở sông.
•
강사
(講師)
:
학교나 학원에서 수업을 맡아 학생들을 가르치는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN, GIẢNG VIÊN: Người chịu trách nhiệm đứng lớp dạy cho học sinh ở trường hay ở trung tâm.
•
강수량
(降水量)
:
일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.
•
강요
(強要)
:
어떤 일을 강제로 요구함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ÉP, SỰ ÉP BUỘC, SỰ BẮT BUỘC: Việc yêu cầu, đòi hỏi một việc gì đó bằng cách cưỡng chế.
•
강의
(講義)
:
대학이나 학원, 기관 등에서 지식이나 기술 등을 체계적으로 가르침.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc truyền dạy tri thức hoặc kỹ thuật một cách có hệ thống ở những nơi như trường đại học, học viện hay cơ quan.
•
강의실
(講義室)
:
강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
•
강제
(強制)
:
권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시킴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG CHẾ, SỰ BẮT ÉP: Việc dùng sức mạnh hay quyền lực khiến người khác miễn cưỡng làm việc mà họ không muốn.
•
강조
(強調)
:
어떤 것을 특히 두드러지게 하거나 강하게 주장함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH, SỰ NHẤN MẠNH: Việc chủ trương mạnh mẽ hoặc đặc biệt làm nổi bật một điều gì đó.
•
강간
(強姦)
:
원하지 않는 상대를 폭행하거나 협박하여 강제로 성관계를 가짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG HIẾP, SỰ CƯỠNG DÂM: Việc uy hiếp hoặc dùng vũ lực để cưỡng ép quan hệ tình dục với đối tượng không muốn điều đó.
•
강국
(強國)
:
국제적으로 어떤 분야에서 큰 힘을 가진 나라.
☆
Danh từ
🌏 CƯỜNG QUỐC, NƯỚC MẠNH: Một nước có sức mạnh trong một lĩnh vực nào đó trên quốc tế.
•
강당
(講堂)
:
강연이나 강의, 공연 등을 할 때에 쓰는 건물이나 큰 방.
☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng lớn hoặc tòa nhà dùng khi công diễn, giảng dạy hoặc diễn thuyết.
•
강대국
(強大國)
:
경제적으로나 군사적으로 힘이 세고 영토가 넓은 나라.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC HÙNG MẠNH: Đất nước có lãnh thổ lớn và sức mạnh quân sự hay kinh tế vững mạnh.
•
강도
(強度)
:
세기가 강한 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ MẠNH, CƯỜNG ĐỘ: Mức độ mạnh mẽ.
•
강력
(強力)
:
힘이나 영향이 강함.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH: Sức mạnh hoặc ảnh hưởng mạnh.
•
강력히
(強力 히)
:
강한 힘이나 영향으로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ: Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ.
•
강렬하다
(強烈 하다)
:
매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn.
•
강산
(江山)
:
강과 산이라는 뜻으로 자연.
☆
Danh từ
🌏 NÚI SÔNG: Thiên nhiên với ý nghĩa là sông và núi.
•
강세
(強勢)
:
가치가 높거나 기운이 셈.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ PHÁCH, KHÍ THẾ MẠNH MẼ: Việc có giá trị cao hoặc khí thế mạnh mẽ.
•
강압
(強壓)
:
힘이나 권력으로 강제로 억누르는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÁP ĐẶT, SỰ ÉP BUỘC, SỰ ỨC HIẾP: Việc lấn át một cách cưỡng ép bằng sức mạnh hay quyền lực.
•
강연
(講演)
:
어떤 주제에 대하여 다른 사람들 앞에서 강의 형식으로 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄN THUYẾT, SỰ THUYẾT GIẢNG: Việc nói về một chủ đề nào đó dưới hình thức giảng dạy trước những người khác.
•
강우량
(降雨量)
:
일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng mưa rơi tại nơi nhất định trong thời gian nhất định.
•
강인하다
(強靭 하다)
:
성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn.
•
강자
(強者)
:
힘이나 세력이 강한 자.
☆
Danh từ
🌏 KẺ MẠNH: Người có sức mạnh hay người có thế lực mạnh.
•
강점
(強點)
:
다른 사람보다 더 우세하거나 뛰어난 점.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM MẠNH: Điểm vượt trội hoặc có ưu thế hơn người khác.
•
강제적
(強制的)
:
권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CƯỠNG CHẾ, TÍNH BẮT BUỘC: Việc dùng quyền lực hay sức mạnh bắt buộc người khác phải miễn cưỡng làm việc mà người đó không muốn.
•
강제적
(強制的)
:
권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CƯỠNG CHẾ, MANG TÍNH BẮT BUỘC, MANG TÍNH ÉP BUỘC: Dùng quyền lực hay sức mạnh bắt buộc người khác miễn cưỡng làm việc mà mình không muốn.
•
강좌
(講座)
:
정규 학교가 아닌 곳에서 일정한 주제를 가지고 일정한 기간 동안 지식을 전달하는 수업.
☆
Danh từ
🌏 BUỔI THUYẾT GIẢNG: Buổi học truyền đạt tri thức trong một thời gian nhất định với chủ đề nhất định ở nơi không phải là trường học chính quy.
•
강직하다
(剛直 하다)
:
마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn.
•
강풍
(強風)
:
세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ MẠNH, CƯỜNG PHONG: Gió thổi thật mạnh.
•
강행
(強行)
:
어려움이 있지만 억지로 행함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MIỄN CƯỠNG THI HÀNH, SỰ BẮT BUỘC LÀM: Việc thi hành một cách bắt buộc dù có khó khăn.
•
강화
(強化)
:
세력이나 힘을 더 강하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG CƯỜNG: Việc làm mạnh hơn sức lực hay thế lực.
• Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8)