💕 Start: 땅
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 26
•
땅
:
지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT, ĐẤT LIỀN: Phần trên trái đất được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước.
•
땅바닥
:
아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả.
•
땅속
:
땅 밑.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LÒNG ĐẤT: dưới đất
•
땅콩
:
땅속에서 나며 두꺼운 껍질 속에 들어 있고, 속껍질이 얇고 붉은 갈색을 띠는, 맛이 고소한 콩.
☆☆
Danh từ
🌏 LẠC, ĐẬU PHỘNG: Loại đậu nằm trong đất, được chứa bên trong lớp vỏ dày, lớp bao phủ bên trong mỏng có màu đỏ nâu, vị ngon bùi.
•
땅 짚고 헤엄치기
:
아주 쉬운 일을 뜻하는 말.
🌏 (BƠI CHẠM ĐẤT), DỄ NHƯ TRỞ BÀY TAY.: Việc rất dễ dàng.
•
땅(이) 꺼지게[꺼지도록]
:
한숨을 쉴 때 몹시 깊고 크게.
🌏 THỞ DÀI THƯỜN THƯỢT: Rất sâu và lớn khi thở dài.
•
땅값
:
땅의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐẤT: Giá của đất.
•
땅거미
:
해가 진 후 밤이 되기 전까지 조금 어두운 상태.
Danh từ
🌏 CHẠNG VẠNG, NHÁ NHEM TỐI: Trạng thái hơi tối trước lúc trời vào đêm khi mặt trời đã lặn.
•
땅굴
(땅 窟)
:
땅속으로 뚫린 굴.
Danh từ
🌏 HANG, ĐỘNG: Hang khoét vào trong lòng đất.
•
땅기다
:
매우 단단하고 잡아당기는 듯한 느낌이 들다.
Động từ
🌏 CĂNG: Có cảm giác như rất rắn chắc và kéo căng ra.
•
땅꾼
:
뱀을 잡아 파는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ BẮT RẮN, THỢ SĂN RẮN: Người làm công việc bắt rắn bán như nghề nghiệp.
•
땅끝
:
육지의 가장 끝.
Danh từ
🌏 ĐẤT MŨI: Nơi tận cùng của đất liền.
•
땅덩어리
:
대륙과 국토와 같이 경계가 있는 한 부분의 땅.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT: Một phần đất có biên giới như đại lục hay lãnh thổ quốc gia.
•
땅덩이
:
대륙과 국토와 같이 경계가 있는 한 부분의 땅.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT: Một phần đất có biên giới như đại lục hay lãnh thổ quốc gia.
•
땅따먹기
:
돌을 손가락으로 튕긴 대로 금을 그어 땅을 차지하고, 땅을 많이 차지한 사람이 이기는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI GIÀNH ĐẤT: Trò chơi chiếm lấy phần đất theo nét vẽ tạo ra do ngón tay búng vào hòn đá, ai tranh được phần đất lớn sẽ thắng.
•
땅딸막하다
:
키가 작고 몸집이 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ
🌏 LÙN TỊT, LÙN TÈ: Chiều cao thấp và thân mình bè ra hai bên.
•
땅딸보
:
(놀리는 말로) 키가 작고 체구가 옆으로 퍼진 사람.
Danh từ
🌏 KẺ LÙN TÈ, THẰNG LÙN TỊT, KẺ THẤP BÈ: (Cách nói trêu chọc) Người có chiều cao thấp và cơ thể bè ra hai bên.
•
땅딸이
:
(놀리는 말로) 키가 작고 체구가 옆으로 퍼진 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BÈ BÈ CHẮC NỊCH, KẺ THẤP BÈ: (Cách nói trêu chọc) Người có chiều cao thấp và cơ thể bè ra hai bên.
•
땅딸하다
:
키가 작고 몸집이 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ
🌏 LÙN TỊT, LÙN TÈ: Chiều cao thấp và thân hình bè ra hai bên.
•
땅뙈기
:
넓지 않은 땅.
Danh từ
🌏 MẢNH ĐẤT NHỎ: Mảnh đất không rộng lớn.
•
땅마지기
:
넓지 않은 논 또는 밭.
Danh từ
🌏 KHỎANH RUỘNG NHỎ, MẢNH ĐẤT NHỎ: Cánh đồng hay thửa ruộng không rộng.
•
땅문서
(땅 文書)
:
땅의 소유에 대한 법적 권리가 있음을 증명하는 문서.
Danh từ
🌏 GIẤY TỜ ĐẤT ĐAI: Giấy tờ chứng minh có quyền lợi hợp pháp về sở hữu mảnh đất.
•
땅볼
(땅 ball)
:
야구 또는 축구 경기에서, 차거나 쳐서 땅 위로 굴러가는 공.
Danh từ
🌏 BÓNG TẦM THẤP: Quả bóng đá lăn đi hay đánh đi thấp trong bóng đá hay bóng chày.
•
땅에 떨어지다
:
권위나 사기 등이 회복하기 어려울 정도로 거의 없어지다.
🌏 SA SÚT NGHIÊM TRỌNG: Quyền uy hay sĩ khí... gần như mất hết đến độ khó có thể phục hồi.
•
땅에서 솟았나 하늘에서 떨어졌나
:
전혀 예상하지 못한 것이 갑자기 나타났음을 뜻하는 말.
🌏 TỪ DƯỚI ĐẤT CHUI LÊN HAY TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG: Cách nói dùng khi một cái gì đó hoàn toàn không thể dự đoán được xuất hiện đột ngột.
•
땅을 칠 노릇
:
아주 분하고 억울한 일.
🌏 TÌNH HUỐNG OAN UỔNG: Việc rất phẫn nộ và uất ức.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)