💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 28 ALL : 30

치다 : 한 덩어리가 되다. ☆☆ Động từ
🌏 TỤ LẠI, HỢP LẠI: Trở thành một khối.

클하다 : 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생겨 가슴에 꽉 차는 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NGHẸN NGÀO, NGHẸT THỞ: Có cảm giác tình cảm hay cảm giác nào đó sinh ra trong lòng rất mạnh và lấp đầy lồng ngực.

개다 : 마구 누르고 문지르다. Động từ
🌏 VÒ NÁT, LÀM CHO NHÀU NÁT: Ấn rồi chà bừa.

개다 : 한 자리에서 움직이지 않거나 아주 조금씩만 움직이다. Động từ
🌏 CHEN CHÚC, NÉN ÉP, CHẾT DÍ, KHÔNG DI CHUYỂN: Không cử động hoặc chỉ nhúc nhích từng chút ở một chỗ.

개지다 : 마구 눌리고 문질러지다. Động từ
🌏 BỊ CỌ RỬA, BỊ CHÀ XÁT, BỊ GIẪM ĐẠP: Bị ấn xuống rồi bị lau chùi bừa.

게구름 : 솜을 쌓아 놓은 것 같이 생긴 큰 구름. Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY LỚN, MÂY TÍCH: Đám mây lớn trông như bông tích tụ.

게뭉게 : 구름이나 연기가 잇달아 나오며 덩어리를 이루는 모양. Phó từ
🌏 CUỒN CUỘN, DÀY ĐẶC: Hình ảnh mây hoặc khói nối tiếp ùa ra tạo thành từng đám.

그러지다 : 원래 모양을 잃고 쓰러지거나 눌리거나 주저앉다. Động từ
🌏 SỤP ĐỔ, VỠ NÁT, GÃY VỤN: Mất đi hình dạng vốn có rồi bị sụp xuống hoặc bị ấn xuống, đè xuống.

그적거리다 : 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금씩만 움직이다. Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH: Không rời khỏi chỗ đó và chỉ di chuyển một chút.

그적대다 : 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금씩만 움직이다. Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH: Không rời khỏi chỗ đó và chỉ di chuyển một chút.

그적뭉그적 : 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금씩만 움직이는 모양. Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH: Hình ảnh không rời khỏi chỗ đó và chỉ di chuyển một chút.

그적뭉그적하다 : 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금씩만 움직이다. Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH: Không rời khỏi chỗ đó và chỉ di chuyển một chút.

그적이다 : 그 자리를 떠나지 않고 아주 조금만 움직이다. Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH: Không rời khỏi chỗ đó và chỉ di chuyển một chút.

근하다 : 불이 세지 않다. Tính từ
🌏 ÂM Ỉ, LOM DOM: Lửa cháy không mạnh.

근히 : 불이 세지 않게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÂM Ỉ: Lửa cháy không mạnh.

글뭉글 : 덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄러운 느낌. Phó từ
🌏 KẾT ĐÔNG (THẠCH): Cảm giác mà vật đóng tảng mềm nhũn và rất trơn.

글뭉글하다 : 덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄럽다. Tính từ
🌏 KẾT ĐÔNG (THẠCH): Vật đóng tảng mềm nhũn và rất trơn.

떵 : 한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양. Phó từ
🌏 CỤT NGỦN, KHÚC: Hình ảnh một phần bị cắt hoặc bị ngắt (thành khúc) to trong một lần.

떵하다 : 짧게 베어서 뭉쳐 놓은 것처럼 짤막하다. Tính từ
🌏 NGẮN NGỦN, NGẮN CỘC, NGẮN CŨN: Ngắn ngủn như bị cắt ngắn và dúm lại.

뚝하다 : 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다. Tính từ
🌏 CỤT NGỦN: Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn.

뚱그리다 : 되는 대로 대강 한 덩어리로 뭉쳐 싸다. Động từ
🌏 TÚM BỪA, CUỐN BỪA, BỌC BỪA: Bọc túm lại một khối một cách đại khái sơ sài.

실뭉실 : 통통하게 살이 쪄서 매우 보드럽고 매끄러운 느낌이 있는 모양. Phó từ
🌏 MŨM MĨM, PHÚNG PHÍNH, BỤ BẪM: Hình ảnh tăng cân trở nên tròn trịa nên có cảm giác mềm và mượt.

치 : 여러 개를 하나의 큰 덩어리로 만든 것. Danh từ
🌏 (VIỆC) BÓ, GÓI, CUỘN, NẮM, TÚM...: Việc làm cho nhiều cái thành một khối lớn.

칫돈 : 액수가 큰 돈. Danh từ
🌏 BỌC TIỀN, CỤC TIỀN: Tiền số lượng lớn.

클 : 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생기는 모양. Phó từ
🌏 BỪNG BỪNG, QUẶN THẮT, BUỐT NHÓI: Hình ảnh tình cảm hay cảm giác nào đó xuất hiện trong lòng một cách rất mạnh mẽ.

클뭉클 : 구름이나 연기 등이 잇달아 큰 덩이들을 이루는 모양. Phó từ
🌏 CUỒN CUỘN, ÙN ÙN: Hình ảnh mây hoặc khói… nối tiếp tạo thành đám lớn.

텅 : 한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양. Phó từ
🌏 CỤT LỦN, CŨN CỠN, NGẮN CŨN: Hình ảnh một phần bị cắt lớn hoặc bị đứt trong một lần.

텅뭉텅 : 물체의 한 부분이 계속 꽤 크게 잘리거나 끊어지는 모양. Phó từ
🌏 CỤT LỦN, CŨN CỚN, NGẮN CŨN: Hình ảnh một phần của vật thể liên tục bị cắt hoặc bị đứt khá lớn.

텅이 : 한데 뭉친 큰 덩어리. Danh từ
🌏 BỌC, TẢNG, MẢNG, ĐÁM, MIẾNG, CỤC: Một cái gì đó được liên kết lại thành một khối lớn.

툭하다 : 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다. Tính từ
🌏 CỤT LỦN, NGẮN CŨN, BÈ BÈ, DÀY CỘP: Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn.


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)