💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 28

(辱) : 남을 무시하거나 비난하는 상스러운 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG CHỬI MẮNG: Tiếng nói thông tục xem thường hay phê phán người khác.

망 (欲望/慾望) : 무엇을 가지려 하거나 원함. 또는 그런 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 MONG MUỐN, THÈM KHÁT: Sự muốn hay mong có cái gì. Hoặc là tấm lòng như vậy.

실 (浴室) : 목욕을 할 수 있도록 시설을 갖춘 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM: Phòng được lắp đặt thiết bị để có thể tắm.

심 (欲心/慾心) : 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM VỌNG, SỰ THAM LAM: Lòng tham thái quá về cái gì đó và mong muốn có được nó.

구 (欲求/慾求) : 무엇을 얻거나 무슨 일을 하기를 바라는 것. Danh từ
🌏 NHU CẦU, SỰ KHAO KHÁT: Điều mong muốn làm việc gì đó hoặc nhận được cái gì đó.

설 (辱說) : 남을 무시하거나 비난하는 상스러운 말. Danh từ
🌏 LỜI CHỬI BỚI, LỜI CHỬI RỦA, LỜI MẮNG NHIẾC: Lời tục tĩu mắng mỏ hay coi thường người khác.

되다 (辱 되다) : 부끄럽고 불명예스럽다. Tính từ
🌏 ĐÁNG XẤU HỔ, BỊ NHỤC NHÃ: Xấu hổ và mất danh dự.

망하다 (欲望/慾望 하다) : 무엇을 가지려 하거나 원하다. Động từ
🌏 THAM VỌNG, ƯỚC VỌNG, MONG MUỐN: Mong hay muốn có cái gì đó.

먹다 (辱 먹다) : 인격을 무시하는 모욕적인 말을 듣다. Động từ
🌏 BỊ MẮNG CHỬI, BỊ CHỬI BỚI: Phải nghe lời tục tĩu coi thường nhân cách.

보다 (辱 보다) : 부끄러운 일을 당하다. Động từ
🌏 BỊ NGHE CHỬI, BỊ CHÊ BAI, PHẢI NGHE LỜI ĐÀM TIẾU: Chịu việc xấu hổ.

보이다 (辱 보이다) : 부끄러운 일을 당하게 하다. Động từ
🌏 LÀM MẤT MẶT, LÀM HỔ DANH: Khiến cho gặp phải việc xấu hổ.

심(이) 사납다 : 몹시 욕심이 많다.
🌏 LÒNG THAM VÔ ĐỘ: Lòng tham thái quá.

심껏 (欲心 껏) : 욕심이 찰 때까지. Phó từ
🌏 ĐẦY THAM VỌNG, ĐẦY THAM LAM: Đến khi thỏa lòng ham muốn.

심꾸러기 (欲心 꾸러기) : 욕심이 많은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.

심나다 (欲心 나다) : 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음이 생기다. Động từ
🌏 NẢY LÒNG THAM: Sinh lòng ham muốn có hoặc tham quá độ cái gì đó.

심내다 (欲心 내다) : 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음을 갖다. Động từ
🌏 CÓ LÒNG KHAO KHÁT, CÓ Ý THÈM KHÁT: Có lòng muốn có hay tham quá độ cái gì.

심이 눈을[앞을] 가리다 : 욕심 때문에 사리 판단이나 분별을 제대로 못하다.
🌏 LÒNG THAM LÀM MỜ MẮT: Vì tham lam mà không thể phân biệt hay phán đoán được lẽ phải.

심쟁이 (欲心 쟁이) : 욕심이 많은 사람. Danh từ
🌏 KẺ THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.

쟁이 (辱 쟁이) : 다른 사람에게 욕을 잘하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ TỤC TĨU, NGƯỜI HAY CHỬI BẬY: Người hay chửi bới người khác.

정 (欲情/慾情) : 순간적으로 생겨나는, 무엇을 바라거나 원하는 마음. Danh từ
🌏 LÒNG HAM THÍCH MỘT CÁCH BỘT PHÁT, LÒNG HAM MUỐN BỘT PHÁT, LÒNG THAM BỘT PHÁT: Lòng muốn hay mong cái gì, phát sinh trong chốc lát.

조 (浴槽) : 목욕을 하기 위해 물을 담는 큰 통. Danh từ
🌏 BỒN TẮM: Thùng lớn đựng nước để tắm.

지거리 (辱 지거리) : (속된 말로) 욕설. Danh từ
🌏 LỜI NÓI TỤC CHỬI BẬY, LỜI VĂNG TỤC: (cách nói thông tục) Lời chửi bới.

지기 : 토할 것처럼 속이 울렁거리는 느낌. Danh từ
🌏 SỰ BUỒN NÔN, SỰ LỘN MỬA: Cảm giác nôn nao trong bụng như sắp ói.

질 (辱 질) : 욕하는 짓. Danh từ
🌏 SỰ LĂNG MẠ, SỰ CHỬI RỦA: Hành vi chửi bới.

질하다 (辱 질하다) : (낮잡아 이르는 말로) 욕하다. Động từ
🌏 LĂNG MẠ, CHỬI RỦA: (cách nói coi thường) Chửi bới.

창 (褥瘡) : 오래 누워 있어 혈액 순환이 되지 않아서 바닥에 닿은 부분의 살이 상하는 것. Danh từ
🌏 SỰ THỐI LOÉT VÌ NẰM LIỆT GIƯỜNG: Việc phần da thịt tiếp xúc với bề mặt giường bị thối vì huyết mạch không được lưu thông do nằm một chỗ lâu ngày.

탕 (浴湯) : 물로 온몸을 씻을 수 있도록 마련해 놓은 시설이나 방. Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM, BỒN TẮM: Phòng hoặc cơ sở vật chất được trang bị để có thể tắm rửa cơ thể bằng nước.

하다 (辱 하다) : 남을 무시하거나 비난하는 상스러운 말을 하다. Động từ
🌏 CHỬI: Nói lời thông tục xem thường hay phê phán người khác.


Luật (42) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)