📚 thể loại: NÓI VỀ LỖI LẦM
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 28 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 28
•
수선
(修繕)
:
오래되거나 고장 난 것을 다시 쓸 수 있게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TU BỔ, SỰ PHỤC HỒI: Việc sửa chữa cái đã cũ hoặc hỏng để có thể dùng lại.
•
뚫리다
:
구멍이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THỦNG, BỊ ĐỤC, BỊ KHOÉT: Phát sinh lỗ thủng.
•
신고
(申告)
:
어떠한 사실을 행정 관청에 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI BÁO, VIỆC KHAI BÁO: Việc báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.
•
뚫다
:
구멍을 생기게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỤC, KHOÉT, KHOAN: Làm cho có lỗ.
•
교체
(交替/交遞)
:
특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사물, 제도 등으로 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ THAY ĐỔI: Việc thay đổi chế độ, sự vật hay người giữ vai trò đặc biệt nào đó sang chế độ, sự vật hay người khác.
•
제거
(除去)
:
없애 버림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỬ, SỰ TRỪ KHỬ, SỰ THỦ TIÊU: Việc loại bỏ đi.
•
요청
(要請)
:
필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ YÊU CẦU: Việc ra lệnh hoặc nhờ làm việc cần thiết. Hoặc sự nhờ vả ấy.
•
부품
(部品)
:
기계 등의 전체 중 어느 한 부분을 이루는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG: Vật tạo nên một bộ phận nào đó trong toàn bộ của máy móc...
•
스위치
(switch)
:
전기 회로를 이었다 끊었다 하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TẮC ĐIỆN: Thiết bị dùng để ngắt nối mạch điện.
•
손쉽다
:
어떤 것을 처리하거나 다루기가 어렵지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Việc xử lí hay giải quyết điều nào đó không khó.
•
분실
(紛失)
:
자기도 모르게 물건을 잃어버림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT LẠC: Sự làm mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.
•
분실물
(紛失物)
:
잃어버린 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ THẤT LẠC: Đồ vật đánh mất.
•
망가지다
:
부서지거나 깨지거나 또는 고장이 나서 완전히 못 쓰게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ PHÁ HỎNG, BỊ PHÁ VỠ: Trở nên hoàn toàn không dùng được vì bị đập phá, bị vỡ hay bị hỏng.
•
메우다
:
구멍이나 뚫린 곳을 다른 것으로 채우다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ ĐẦY, LẮP ĐẦY, BỊT KÍN: Làm đầy lỗ hay nơi bị thủng bằng thứ khác.
•
용건
(用件)
:
해야 할 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC, CHUYỆN: Việc phải làm.
•
수리비
(修理費)
:
고장 난 것을 고치는 데 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SỬA CHỮA: Chi phí tốn cho việc sửa chữa đồ bị hư.
•
문제점
(問題點)
:
문제가 되는 부분이나 요소.
☆☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ: Yếu tố hay phần trở thành vấn đề.
•
수리
(修理)
:
고장 난 것을 손보아 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA: Việc xem xét và chữa đồ vật bị hư.
•
해결
(解決)
:
사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI QUYẾT: Việc xử lý và kết thúc tốt công việc, vấn đề hay sự kiện...
•
악취
(惡臭)
:
나쁜 냄새.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi tệ hại.
•
건전지
(乾電池)
:
카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin.
•
번거롭다
:
귀찮을 만큼 몹시 복잡하다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẮC RỐI: Rất phức tạp tới mức phiền phức.
•
배터리
(battery)
:
자동차, 휴대 전화, 시계 등에 필요한 전기를 공급하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN: Thiết bị cung cấp điện cần thiết cho ô tô, điện thoại di động, đồng hồ v.v...
•
버튼
(button)
:
전기 장치에서 손가락으로 눌러 조작할 수 있게 만들어 놓은 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TẮC: Thiết bị được tạo ra ở các thiết bị điện, để có thể ấn và thao tác bằng ngón tay.
•
벌어지다
:
틈이나 간격 등이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 TÁCH, RỜI RA: Khe hở hay khoảng cách... xuất hiện.
•
기계
(機械)
:
일정한 일을 하는 도구나 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY: Thiết bị hay dụng cụ làm một việc nhất định.
•
기구
(器具)
:
간단한 기계나 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Công cụ hoặc máy móc đơn giản.
•
기능
(機能)
:
어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Việc tác động. Hoặc việc tác động như vậy.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191)