🌟 가학 (加虐)

Danh từ  

1. 심하고 잔인하게 괴롭힘.

1. SỰ NGƯỢC ĐÃI, SỰ HẠCH SÁCH: Việc làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가학 행위.
    Sadistic behavior.
  • 가학이 심하다.
    Severe sadism.
  • 가학을 견디다.
    Bear sadism.
  • 가학을 당하다.
    Be saddled with sadism.
  • 가학을 일삼다.
    Use sadism.
  • 가학에 시달리다.
    Suffer from sadism.
  • 말로써 견딜 수 없는 모욕을 주는 것도 일종의 가학 행위이다.
    Giving an intolerable insult by words is also a sadistic act.
  • 아주머니는 폭행을 일삼는 남편의 가학에 시달리다 결국 집을 나왔다.
    The aunt left the house after suffering from the sadism of her abusive husband.
  • 뉴스를 보니까 애완동물을 심하게 때리고 괴롭히는 사람들이 있더라.
    I saw people hitting and harassing pets on the news.
    말 못 하는 동물이라고 가학을 행하다니 정말 잔인해.
    It's so cruel of you to do sadism because you can't talk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가학 (가학) 가학이 (가하기) 가학도 (가학또) 가학만 (가항만)
📚 Từ phái sinh: 가학적(加虐的): 심하고 잔인하게 괴롭히는. 가학적(加虐的): 심하고 잔인하게 괴롭히는 것. 가학하다(苛虐하다): 심하고 잔인하게 괴롭히다.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160)