🌟 뛰어가다

☆☆☆   Động từ  

1. 어떤 곳으로 빨리 뛰어서 가다.

1. CHẠY ĐI: Chạy nhanh đến nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주방으로 뛰어가다.
    Run to the kitchen.
  • 학교로 뛰어가다.
    Run to school.
  • 약국에 뛰어가다.
    Run to a pharmacy.
  • 허둥지둥 뛰어가다.
    Rustle along.
  • 헐레벌떡 뛰어가다.
    Running with a puff.
  • 승규는 목이 말라서 재빨리 수돗가로 뛰어갔다.
    Seung-gyu was thirsty and ran quickly to the tap.
  • 유민은 항상 수업이 끝나자마자 공부할 자리를 맡으러 도서관으로 뛰어간다.
    Yumin always runs to the library to take up a place to study as soon as class is over.
  • 아, 갑자기 비가 오네. 우산도 없는데 어쩌지?
    Oh, it's suddenly raining. i don't even have an umbrella. what do i do?
    일단 저 건물 안으로 뛰어가서 비를 피하자.
    Let's run into that building first and avoid the rain.

2. 어떤 곳을 뛰어서 지나가다.

2. NHẢY QUA, BĂNG QUA: Nhảy qua nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도로를 뛰어가다.
    Run down the road.
  • 백사장을 뛰어가다.
    Run on the white sand.
  • 복도를 뛰어가다.
    Run down the hall.
  • 산비탈을 뛰어가다.
    Run up the hillside.
  • 언덕길을 뛰어가다.
    Run down the hill.
  • 운동장을 뛰어가다.
    Run through the playground.
  • 지수는 떠나는 버스를 잡으려고 횡단보도를 뛰어갔다.
    Jisoo ran off the crosswalk to catch the departing bus.
  • 민준은 빨리 집에 가기 위해서 어두운 골목길을 망설임 없이 뛰어갔다.
    Minjun ran unhesitatingly through the dark alleyway to get home quickly.
  • 바람이 많이 부네.
    It's windy.
    그래도 약속 시간에 늦지 않으려면 이 강풍 속을 뛰어가야 해.
    But we still have to run through this gale so we won't be late for our appointment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뛰어가다 (뛰어가다) 뛰어가다 (뛰여가다) 뛰어가 (뛰어가뛰여가) 뛰어가니 (뛰어가니뛰여가니) 뛰어가거라 (뛰어가거라뛰여가거라)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 뛰어가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뛰어가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197)