🌟 뛰어가다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뛰어가다 (
뛰어가다
) • 뛰어가다 (뛰여가다
) • 뛰어가 (뛰어가
뛰여가
) • 뛰어가니 (뛰어가니
뛰여가니
) • 뛰어가거라 (뛰어가거라
뛰여가거라
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 뛰어가다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뛰어가다 @ Ví dụ cụ thể
- 즉시로 뛰어가다. [즉시 (卽時)]
- 쌩쌩 뛰어가다. [쌩쌩]
- 황급하게 뛰어가다. [황급하다 (遑急하다)]
- 비호같이 뛰어가다. [비호같이 (飛虎같이)]
- 쏜살처럼 뛰어가다. [쏜살]
- 부리나케 뛰어가다. [부리나케]
- 허둥지둥 뛰어가다. [허둥지둥]
- 수비 선수들이 공을 잡으러 허둥지둥 뛰어가다가 한데 뒤엉겼다. [허둥지둥]
- 달음박질로 뛰어가다. [달음박질]
- 후닥닥 뛰어가다. [후닥닥]
- 헐떡이며 뛰어가다. [헐떡이다]
- 황급히 뛰어가다. [황급히 (遑急히)]
- 고만 뛰어가다. [고만]
- 급히 뛰어가다. [급히 (急히)]
- 펄쩍펄쩍 뛰어가다. [펄쩍펄쩍]
- 저만치로 뛰어가다. [저만치]
- 풀풀 뛰어가다. [풀풀]
- 쏜살같이 뛰어가다. [쏜살같이]
- 깡충거리며 뛰어가다. [깡충거리다]
- 조바심하며 뛰어가다. [조바심하다]
🌷 ㄸㅇㄱㄷ: Initial sound 뛰어가다
-
ㄸㅇㄱㄷ (
뛰어가다
)
: 어떤 곳으로 빨리 뛰어서 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY ĐI: Chạy nhanh đến nơi nào đó. -
ㄸㅇㄱㄷ (
떠안기다
)
: 남에게 일이나 책임 등을 모두 맡게 하다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC, ỦY THÁC: Làm cho người khác đảm nhận mọi công việc hoặc trách nhiệm...
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28)