🌟 가시광선 (可視光線)

Danh từ  

1. 사람의 눈으로 볼 수 있는 빛.

1. ÁNH SÁNG CÓ THỂ NHÌN THẤY (BẰNG MẮT THƯỜNG): Tia sáng có thể nhìn thấy bằng mắt người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가시광선 영역.
    Visible light zone.
  • 가시광선의 범위.
    Range of visible light.
  • 가시광선을 방출하다.
    Emit visible light.
  • 가시광선을 쬐다.
    Breathe in visible light.
  • 가시광선을 이용하다.
    Use visible light.
  • 우리 눈은 가시광선이 보여 주는 세상만 보고 있는 거야.
    Our eyes are only looking at the world of visible light.
  • 사진은 인간의 눈으로 볼 수 있는 가시광선만을 담아낸다.
    Photographs capture only visible light that can be seen by the human eye.
  • 햇빛을 프리즘에 반사시켰을 때 나타나는 무지갯빛이 가시광선이다.
    The rainbow light that appears when sunlight is reflected on a prism is visible light.
  • 왜 무지개가 일곱 가지 색인 줄 알아?
    Do you know why rainbows are seven colors?
    우리 눈에 보이는 가시광선이 일곱 가지 색이기 때문이지.
    Because the visible light we see is seven colors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가시광선 (가ː시광선)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204)