🌟 갈바람

Danh từ  

1. 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.

1. GIÓ THU: Gió mát và lành lạnh thổi vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원한 갈바람.
    A cool breeze.
  • 차가운 갈바람.
    Cold grind.
  • 갈바람이 불다.
    A gust of wind blows.
  • 갈바람에 날리다.
    Fly in the wind.
  • 갈바람에 흔들리다.
    Shake in the wind.
  • 갈바람에 낙엽이 이리저리 나뒹굴었다.
    Fallen leaves rolled about in the wind.
  • 코스모스가 갈바람에 살랑대고 있다.
    Cosmos is swaying in the wind.
  • 갈바람이 벌써 차갑네.
    The wind is already cold.
    응, 이제 곧 겨울이 올 건가 봐.
    Yeah, i think winter's coming soon.
본말 가을바람: 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈바람 (갈ː빠람)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121)