🌟 갈바람

Danh từ  

1. 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.

1. GIÓ THU: Gió mát và lành lạnh thổi vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원한 갈바람.
    A cool breeze.
  • Google translate 차가운 갈바람.
    Cold grind.
  • Google translate 갈바람이 불다.
    A gust of wind blows.
  • Google translate 갈바람에 날리다.
    Fly in the wind.
  • Google translate 갈바람에 흔들리다.
    Shake in the wind.
  • Google translate 갈바람에 낙엽이 이리저리 나뒹굴었다.
    Fallen leaves rolled about in the wind.
  • Google translate 코스모스가 갈바람에 살랑대고 있다.
    Cosmos is swaying in the wind.
  • Google translate 갈바람이 벌써 차갑네.
    The wind is already cold.
    Google translate 응, 이제 곧 겨울이 올 건가 봐.
    Yeah, i think winter's coming soon.
본말 가을바람: 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.

갈바람: fall breeze,あきかぜ【秋風】,vent d'automne,viento otoñal,نسيم الخريف ، رياح غربيّة,намрын салхи,gió thu,ลมในฤดูใบไม้ร่วง, ลมตะวันตก,angin musim gugur, angin dingin,осенний ветер,秋风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈바람 (갈ː빠람)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28)