🌟 가려내다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가려내다 (
가려내다
) • 가려내는 (가려내는
) • 가려내어 (가려내어
) 가려내 (가려내
) • 가려내니 (가려내니
) • 가려냅니다 (가려냄니다
)
🗣️ 가려내다 @ Giải nghĩa
- 결판내다 (決判내다) : 옳고 그름 또는 이기고 지는 것을 마지막으로 가려내다.
- 심판하다 (審判하다) : 운동 경기에서, 규칙을 지키고 어기는 것이나 승부를 가려내다.
🗣️ 가려내다 @ Ví dụ cụ thể
- 위작을 가려내다. [위작 (僞作)]
- 사금을 가려내다. [사금 (沙金/砂金)]
- 성분을 가려내다. [성분 (成分)]
- 본말을 가려내다. [본말 (本末)]
- 친일파를 가려내다. [친일파 (親日派)]
- 우범자를 가려내다. [우범자 (虞犯者)]
- 적임자를 가려내다. [적임자 (適任者)]
- 간신을 가려내다. [간신 (奸臣)]
🌷 ㄱㄹㄴㄷ: Initial sound 가려내다
-
ㄱㄹㄴㄷ (
가려내다
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
☆
Động từ
🌏 LỌC RA, TÁCH RA: Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄴㄷ (
가로놓다
)
: 가로질러 옆으로 길게 놓다.
Động từ
🌏 ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên. -
ㄱㄹㄴㄷ (
골라내다
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.
Động từ
🌏 CHỌN RA, CHỌN LỌC RA: Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄴㄷ (
갈라놓다
)
: 서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CHIA TÁCH, CHIA RẼ: Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau. -
ㄱㄹㄴㄷ (
가로눕다
)
: 가로로 또는 옆으로 눕다.
Động từ
🌏 NẰM NGANG, NẰM DỌC: Nằm theo chiều ngang hoặc nằm ghé
• Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226)