🌟 가려내다

  Động từ  

1. 여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.

1. LỌC RA, TÁCH RA: Chọn ra thứ nào đó trong nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가짜를 가려내다.
    To sort out fakes.
  • 불량품을 가려내다.
    Sort out defective goods.
  • 소리를 가려내다.
    To sort out the sound.
  • 진품을 가려내다.
    To sort out the original.
  • 알곡을 가려내다.
    To sort out the grains.
  • 합격자를 가려내다.
    Sort out successful candidates.
  • 심사 위원들은 엄격한 심사를 통해 합격자를 가려내었다.
    The judges screened the successful candidates through rigorous screening.
  • 겉으로는 똑같아 보이는 제품들 중에서 진품을 가려내는 것이 쉽지 않았다.
    It wasn't easy to sort out the original of the seemingly identical products.
  • 요새 수입산 인삼을 국산 인삼이라고 속여서 파는 경우가 많대.
    They often sell imported ginseng by deceiving it as korean ginseng.
    응. 국산을 가려내려면 우리나라 인삼의 특징을 잘 알고 있어야겠어.
    Yes. i need to be familiar with the characteristics of ginseng in our country if i want to sort out the national products.

2. 옳고 그름이나 잘함과 잘못함 등을 밝혀내다.

2. SÀNG LỌC, PHÂN BIỆT: Làm rõ đúng sai hay giỏi kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시비를 가려내다.
    Sort out quarrels.
  • 옳고 그름을 가려내다.
    To discern right from wrong.
  • 잘잘못을 가려내다.
    Distinguish between right and wrong.
  • 진위를 가려내다.
    To discern the truth.
  • 참과 거짓을 가려내다.
    Sort out the true and the false.
  • 흑백을 가려내다.
    To sort out the black and white.
  • 판사의 역할은 사건의 시비를 가려내는 것이다.
    The judge's role is to sort out the disputes in the case.
  • 잘잘못을 가려내기 위해서는 반드시 양쪽의 의견을 모두 참고해야 한다.
    In order to sort out the mistakes, both sides must refer to their opinions.
  • 전 회장의 비리에 대해서 검찰이 수사를 하고 있다는 이야기를 들었니?
    Did you hear that the prosecution is investigating the former chairman's corruption?
    응. 명백하게 시시비비를 가려내 다시는 그런 일이 없도록 해야지.
    Yeah. we're gonna have to make sure it doesn't happen again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가려내다 (가려내다) 가려내는 (가려내는) 가려내어 (가려내어) 가려내 (가려내) 가려내니 (가려내니) 가려냅니다 (가려냄니다)


🗣️ 가려내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가려내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226)