🌟 가히 (可 히)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가히 (
가ː히
)📚 Annotation: 주로 '-ㄹ 만하다', '-ㄹ 수 있다', '-ㅁ직하다' 등과 함께 쓴다.
🗣️ 가히 (可 히) @ Ví dụ cụ thể
- 웨딩드레스를 입고 나온 유민은 가히 절세미인이었다. [절세미인 (絕世美人)]
- 마지막 대결에서 상대 선수가 보여 준 바둑 실력은 가히 입신의 경지라 할 만했다. [입신 (入神)]
- 아버지가 아들인 내게 가하신 교육은 가히 스파르타처럼 혹독했다. [혹독하다 (酷毒하다)]
- 한참을 고민한 후 내놓은 친구의 대답은 가히 걸작이었다. [걸작 (傑作)]
- 열 마리가량의 고래들이 한꺼번에 물 위로 부상하는 모습은 가히 장관이었다. [부상하다 (浮上하다)]
- 이렇듯 희귀한 장면을 목격하게 된 관찰자들은 가히 행운아라 할 수 있다. [관찰자 (觀察者)]
- 화가의 정밀하고도 적확한 묘사력은 가히 따라올 자가 없었다. [적확하다 (的確하다)]
- 최근 개봉한 영화에서 주인공의 연기는 가히 일급이었다. [일급 (一級)]
- 가히 예술이다. 정말 놀라워. [예술 (藝術)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 가히
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8)