🌟 가히 (可 히)

  Phó từ  

1. 어떤 일에 뛰어나게. 또는 어떤 일에 넉넉하게.

1. QUẢ THỰC, QUẢ LÀ: Một cách xuất sắc trong việc nào đó. Hoặc một cách đầy đủ trong việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가히 놀랄 만하다.
    It's quite remarkable.
  • 가히 아름답다고 할 수 있다.
    It can be said to be beautiful.
  • 가히 최고라 할 수 있다.
    It's quite the best.
  • 가히 획기적이다.
    That's quite groundbreaking.
  • 나는 아버지의 말씀이 가히 옳다고 여겨 그대로 따랐다.
    I thought my father's words were right and followed them.
  • 이야기만 들어도 승규가 얼마나 괴롭고 힘들지 가히 짐작할 수 있었다.
    Just hearing the story, i could imagine how painful and difficult seung-gyu would be.
  • 여기 음식들이 하나같이 깔끔하고 맛있네요.
    All the dishes here are neat and delicious.
    네. 이 근처에 있는 식당 중에서는 가히 최고라 할 만해요.
    Yes, it's the best restaurant around here.

2. 아닌 게 아니라 정말로. 또는 어떤 경우에도 절대로.

2. ĐÚNG LÀ, RÕ LÀ: Thật sự không có gì khác. Hoặc tuyệt đối dù ở vào trường hợp nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학문보다 돈과 명예를 더 중시한다면 가히 진정한 학자라 할 수 없다.
    If you value money and honor more than academics, you can't say you are a true scholar.
  • 나는 형의 거창한 인생 계획이 가히 이루어질 수 있을지 의심스러웠다.
    I doubted my brother's grandiose life plan could be accomplished.
  • 오늘 회식에서 술은 안 마시나요?
    Aren't you going to drink at the get-together today?
    이렇게 좋은 날 가히 술이 빠질 수 있겠습니까?
    How can you drink out on such a good day?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가히 (가ː히)

📚 Annotation: 주로 '-ㄹ 만하다', '-ㄹ 수 있다', '-ㅁ직하다' 등과 함께 쓴다.

🗣️ 가히 (可 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Hẹn (4) Cảm ơn (8)