🌟 각축 (角逐)

Danh từ  

1. 서로 이기려고 맞서서 다툼.

1. SỰ ĐỌ SỨC, SỰ TRANH TÀI, SỰ SO GĂNG: Sự đối mặt đấu nhau để giành phần thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팀들의 각축.
    The angle of the teams.
  • 열띤 각축.
    A heated contest.
  • 각축이 예상되다.
    Angle expected.
  • 각축이 치열하다.
    The angular axis is fierce.
  • 각축을 벌이다.
    To engage in a head-to-head struggle.
  • 100년 전 한국을 둘러싼 열강 간의 각축은 매우 치열했다.
    The rivalry between the powers surrounding korea 100 years ago was very fierce.
  • 이번 대통령 선거에서는 총 8명의 후보가 각축을 벌일 것으로 예상된다.
    A total of eight candidates are expected to compete in the upcoming presidential election.
  • 축구 경기가 갈수록 흥미진진하지 않니?
    Isn't the football game getting more and more exciting?
    맞아. 특히 오늘 경기는 양 팀 간에 각축이 더욱 치열하겠어.
    That's right. especially, today's game will be more intense between the two teams.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각축 (각축) 각축이 (각추기) 각축도 (각축또) 각축만 (각충만)
📚 Từ phái sinh: 각축하다: 서로 이기려고 다투며 덤벼들다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19)