🌟 감각하다 (感覺 하다)

Động từ  

1. 눈, 코, 귀, 혀, 피부를 통하여 자극을 느끼다.

1. CÓ CẢM GIÁC, CẢM NHẬN, CẢM THẤY: Cảm thấy kích thích thông qua mắt, mũi, tai, lưỡi, da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감각하는 능력.
    Ability to sense.
  • 감각하는 신경.
    Sensing nerves.
  • 더위를 감각하다.
    Feel the heat.
  • 맛을 감각하다.
    Sense the taste.
  • 추위를 감각하다.
    Feel the cold.
  • 동생은 귀를 다쳐 소리를 잘 감각하지 못한다.
    My brother can't feel the sound well because of an ear injury.
  • 요리사인 지수는 맛을 감각하는 능력이 뛰어나다.
    Jisoo, a chef, has excellent taste-sensitivity ability.
  • 너무 추워서 다리가 마비된 것 같아.
    I think it's so cold that my legs are paralyzed.
    맞아. 이제는 추위를 감각할 수도 없을 지경이야.
    Right. i can't feel the cold anymore.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감각하다 (감ː가카다)
📚 Từ phái sinh: 감각(感覺): 눈, 코, 귀, 혀, 피부를 통하여 자극을 느낌., 무엇에 대하여 느끼고 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52)