🌟 감각하다 (感覺 하다)

Động từ  

1. 눈, 코, 귀, 혀, 피부를 통하여 자극을 느끼다.

1. CÓ CẢM GIÁC, CẢM NHẬN, CẢM THẤY: Cảm thấy kích thích thông qua mắt, mũi, tai, lưỡi, da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감각하는 능력.
    Ability to sense.
  • Google translate 감각하는 신경.
    Sensing nerves.
  • Google translate 더위를 감각하다.
    Feel the heat.
  • Google translate 맛을 감각하다.
    Sense the taste.
  • Google translate 추위를 감각하다.
    Feel the cold.
  • Google translate 동생은 귀를 다쳐 소리를 잘 감각하지 못한다.
    My brother can't feel the sound well because of an ear injury.
  • Google translate 요리사인 지수는 맛을 감각하는 능력이 뛰어나다.
    Jisoo, a chef, has excellent taste-sensitivity ability.
  • Google translate 너무 추워서 다리가 마비된 것 같아.
    I think it's so cold that my legs are paralyzed.
    Google translate 맞아. 이제는 추위를 감각할 수도 없을 지경이야.
    Right. i can't feel the cold anymore.

감각하다: sense,かんかくする【感覚する】。かんじる【感じる】。ちかくする【知覚する】,ressentir,sentir,يحسّ,мэдрэх,có cảm giác, cảm nhận, cảm thấy,รับรู้, รู้สึก, สัมผัส,merasakan,чувствовать; ощущать,感觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감각하다 (감ː가카다)
📚 Từ phái sinh: 감각(感覺): 눈, 코, 귀, 혀, 피부를 통하여 자극을 느낌., 무엇에 대하여 느끼고 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82)