🌟 감각하다 (感覺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감각하다 (
감ː가카다
)
📚 Từ phái sinh: • 감각(感覺): 눈, 코, 귀, 혀, 피부를 통하여 자극을 느낌., 무엇에 대하여 느끼고 …
🌷 ㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 감각하다
-
ㄱㄱㅎㄷ (
궁금하다
)
: 무엇이 무척 알고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간과하다
)
: 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
☆
Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간결하다
)
: 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과격하다
)
: 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức. -
ㄱㄱㅎㄷ (
견고하다
)
: 단단하고 튼튼하다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững. -
ㄱㄱㅎㄷ (
갑갑하다
)
: 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
고귀하다
)
: 훌륭하고 귀중하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과감하다
)
: 결단력이 있고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm. -
ㄱㄱㅎㄷ (
경건하다
)
: 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다.
☆
Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급격하다
)
: 변화의 속도가 매우 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급급하다
)
: 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82)