🌟 엉터리

☆☆   Danh từ  

1. 엉뚱한 말이나 행동. 또는 그런 말이나 행동을 하는 사람.

1. ĐIÊN RỒ, DỞ HƠI: Lời nói hay hành động vớ vẩn. Hoặc người nói hay hành động như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉터리로 가르쳐 주다.
    Teach poorly.
  • 엉터리로 말하다.
    Speak nonsense.
  • 엉터리로 쓰다.
    Write poorly.
  • 승규는 일부러 엉터리로 말해서 사람들을 웃기곤 한다.
    Seung-gyu deliberately talks nonsense and makes people laugh.
  • 이번 시험 결과가 좋은 걸 보니 형이 알려 준 공부 방법이 완전히 엉터리는 아니었다.
    Judging by the good results of this test, the study method my brother taught me wasn't completely fucked up.
  • 왜 이렇게 늦었어?
    Why are you so late?
    어떤 사람이 길을 엉터리로 가르쳐 주는 바람에 늦었어.
    I'm late because someone gave me the wrong directions.

2. 겉으로는 그럴듯하나 실제로는 아무 소용이 없는 것. 또는 그런 사람이나 사물.

2. DỞ HƠI, CHẲNG RA GÌ, VÔ DỤNG: Cái mà bề ngoài có vẻ như vậy nhưng thực tế không có bất cứ tác dụng gì. Hoặc người hay sự vật như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉터리.
    Nonsense.
  • 엉터리 교사.
    Fucking teacher.
  • 엉터리 설명.
    Fucking explanation.
  • 엉터리 약.
    Fucking pills.
  • 엉터리 의사.
    Fucking doctor.
  • 옛날부터 전해 내려오는 치료법 중에는 엉터리인 것이 많다.
    There are many old-fashioned remedies that have been handed down.
  • 승규가 바보 같은 소리를 할 때마다 나는 승규의 높은 성적이 순 엉터리라는 생각이 든다.
    Every time seung-gyu says something stupid, i think seung-gyu's high grades are pure sham.
  • 주사를 맞았는데도 왜 병이 안 낫는지 모르겠어.
    I don't know why i can't get over my illness even though i got an injection.
    그 의사 엉터리인 거 아니야?
    Isn't that doctor a sham?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉터리 (엉터리)
📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn  

🗣️ 엉터리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101)