🌟 울타리

  Danh từ  

1. 풀이나 나무 등을 엮어서 만든, 담 대신 일정한 지역의 경계를 표시하는 시설.

1. HÀNG RÀO: Vật được kết bằng cây cỏ hoặc dây leo và biểu thị ranh giới của khu vực nhất định nào đó thay cho bức tường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 울타리.
    Wood fence.
  • Google translate 낮은 울타리.
    Low fence.
  • Google translate 울타리가 길다.
    The fence is long.
  • Google translate 울타리를 두르다.
    Fence up.
  • Google translate 울타리를 세우다.
    Erect a fence.
  • Google translate 울타리를 치다.
    Fence up.
  • Google translate 강아지 한 마리가 울타리를 넘어 들어오려고 폴짝폴짝 뛰고 있다.
    A puppy is jumping up and down to get over the fence.
  • Google translate 아버지께서는 우리 집의 토담을 허물고 대나무로 울타리를 치셨다.
    My father tore down the totham in my house and made a fence with bamboo.
  • Google translate 엄마는 내가 울타리 밖을 한참 벗어날 때까지 계속 내게 손을 흔드셨다.
    Mom kept waving at me until i was well out of the fence.

울타리: fence,かき【垣】。かきね【垣根】。かこい【囲い】,haie, clôture, palissade, mur d'enclos,seto,سور,хашлага, хайс,hàng rào,รั้ว,pagar,забор; плетень; изгородь,栅栏,篱笆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울타리 (울타리)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 울타리 @ Giải nghĩa

🗣️ 울타리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Thể thao (88) Việc nhà (48)