🌟 울타리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울타리 (
울타리
)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở Kiến trúc, xây dựng
🗣️ 울타리 @ Giải nghĩa
- 철조망 (鐵條網) : 철로 만든 선을 그물처럼 엮어 놓은 것. 또는 그것을 둘러친 울타리.
- 개구멍 : 담이나 울타리 또는 대문 밑에 개가 드나들 정도로 작게 나 있는 구멍.
- 철책 (鐵柵) : 쇠로 만든 긴 막대기를 둘러친 울타리.
- 철망 (鐵網) : 가시가 달린 쇠줄을 그물 모양으로 엮어 놓은 물건. 또는 그것을 둘러친 울타리.
🗣️ 울타리 @ Ví dụ cụ thể
- 젖소들이 목장 울타리 안에서 한가롭게 풀을 뜯어 먹었다. [목장 (牧場)]
- 예전에 여자들은 집안의 울타리 안에서만 인생을 보내며 사회에서 괴리되어 살았다. [괴리되다 (乖離되다)]
- 민준이는 옆집에 떨어진 공을 주우려고 엎드려 포복한 채 울타리 아래를 통과했다. [포복하다 (匍匐하다)]
- 이 집은 초가삼간이라도 부엌, 사랑방, 마당, 울타리 등 없는 것이 없었다. [초가삼간 (草家三間)]
- 울타리를 치다. [치다]
- 친 울타리. [치다]
- 마당 한쪽에는 울타리를 치고, 문 가까운 데에는 돌로 담을 쳤다. [치다]
- 초가집 울타리. [초가집 (草家집)]
🌷 ㅇㅌㄹ: Initial sound 울타리
-
ㅇㅌㄹ (
엉터리
)
: 엉뚱한 말이나 행동. 또는 그런 말이나 행동을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIÊN RỒ, DỞ HƠI: Lời nói hay hành động vớ vẩn. Hoặc người nói hay hành động như thế. -
ㅇㅌㄹ (
울타리
)
: 풀이나 나무 등을 엮어서 만든, 담 대신 일정한 지역의 경계를 표시하는 시설.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG RÀO: Vật được kết bằng cây cỏ hoặc dây leo và biểu thị ranh giới của khu vực nhất định nào đó thay cho bức tường. -
ㅇㅌㄹ (
알토란
)
: 껍질과 털을 다듬어 깨끗하게 만든 토란.
Danh từ
🌏 KHOAI SỌ BÓC VỎ: Khoai sọ (khoai môn) gọt vỏ và lông rồi được làm sạch. -
ㅇㅌㄹ (
외토리
)
: → 외톨이
Danh từ
🌏 -
ㅇㅌㄹ (
엔트리
)
: 경기나 경연 등에 참가하는 사람들의 명단.
Danh từ
🌏 DANH SÁCH DỰ THI: Danh sách tên của những người tham gia cuộc thi hay trận đấu. -
ㅇㅌㄹ (
이태리
)
: 남유럽에 있는 나라. ‘이탈리아’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
Danh từ
🌏 Ý: Quốc gia nằm ở phía Nam châu Âu. Đây là cách gọi "Italy" đọc theo âm Hán- Hàn. -
ㅇㅌㄹ (
용트림
)
: 거드름을 피우며 일부러 크게 하는 트림.
Danh từ
🌏 SỰ Ợ HƠI: Sự tống khí ra khỏi miệng và phát ra tiếng một cách cố ý. -
ㅇㅌㄹ (
이토록
)
: 이런 정도로까지. 또는 이렇게까지.
Phó từ
🌏 ĐẾN THẾ NÀY, TỚI MỨC NÀY: Đến mức độ thế này. Hoặc đến thế này.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Thể thao (88) • Việc nhà (48)