🌟 갈가리

Phó từ  

1. 여러 가닥으로 찢어진 모양.

1. VỤN VỠ: Hình dáng bị xé vỡ thành nhiều miếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈가리 뜯기다.
    Be torn to shreds.
  • 갈가리 뜯다.
    Tear to shreds.
  • 갈가리 쪼개다.
    Split up.
  • 갈가리 찢기다.
    Be torn to shreds.
  • 갈가리 찢다.
    Tear to shreds.
  • 그는 갑자기 책을 갈가리 찢어 바닥에 내던졌다.
    Suddenly he tore the book to shreds and threw it on the floor.
  • 어린 동생은 휴지를 갈가리 뜯으며 장난을 쳤다.
    The little brother tore up the tissue and played a pranked on it.
  • 화가 난 아버지는 손에 든 신문을 갈가리 찢고는 방을 나가셨다.
    An angry father tore a newspaper in his hand to shreds and left the room.
  • 아드님이 아프셔서 걱정이 많으시겠어요.
    You must be very worried about your son's illness.
    아픈 아들을 보면 가슴이 갈가리 찢어지는 것 같아요.
    When i see my sick son, i feel like my heart is broken.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈가리 (갈ː가리)

🗣️ 갈가리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226)