🌟 갈가리

Phó từ  

1. 여러 가닥으로 찢어진 모양.

1. VỤN VỠ: Hình dáng bị xé vỡ thành nhiều miếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈가리 뜯기다.
    Be torn to shreds.
  • Google translate 갈가리 뜯다.
    Tear to shreds.
  • Google translate 갈가리 쪼개다.
    Split up.
  • Google translate 갈가리 찢기다.
    Be torn to shreds.
  • Google translate 갈가리 찢다.
    Tear to shreds.
  • Google translate 그는 갑자기 책을 갈가리 찢어 바닥에 내던졌다.
    Suddenly he tore the book to shreds and threw it on the floor.
  • Google translate 어린 동생은 휴지를 갈가리 뜯으며 장난을 쳤다.
    The little brother tore up the tissue and played a pranked on it.
  • Google translate 화가 난 아버지는 손에 든 신문을 갈가리 찢고는 방을 나가셨다.
    An angry father tore a newspaper in his hand to shreds and left the room.
  • Google translate 아드님이 아프셔서 걱정이 많으시겠어요.
    You must be very worried about your son's illness.
    Google translate 아픈 아들을 보면 가슴이 갈가리 찢어지는 것 같아요.
    When i see my sick son, i feel like my heart is broken.

갈가리: into several pieces,きれぎれに【切れ切れに】。ずたずたに。やつざきに【八つ裂きに】,en lambeaux, en pièces,a pedazos,ممزّق إربا إربا,хэсэг хэсэг, тасар,vụn vỡ,เป็นชิ้น ๆ, เป็นชิ้นเล็กชิ้นน้อย, เป็นเส้น ๆ, เป็นริ้ว ๆ,berkeping-keping,на куски; в клочья,一条条,一缕缕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈가리 (갈ː가리)

🗣️ 갈가리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20)