🌟 갈가리
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈가리 (
갈ː가리
)
🗣️ 갈가리 @ Ví dụ cụ thể
- 갈가리 찢어지다. [찢어지다]
🌷 ㄱㄱㄹ: Initial sound 갈가리
-
ㄱㄱㄹ (
골고루
)
: 많고 적음의 차이가 없이 비슷비슷하게.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) ĐỒNG ĐỀU, ĐỀU ĐẶN, CÂN ĐỐI: Một cách tương tự mà không có sự khác biệt ít nhiều. -
ㄱㄱㄹ (
개구리
)
: 논이나 하천 등지에 살며 네 발에 물갈퀴가 있어 헤엄을 잘 치고 뒷다리가 길어 잘 뛰며 울음주머니를 부풀려서 소리를 내는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ẾCH: Động vật sống ở các vùng như đồng ruộng hay sông mương, chân có màng, bơi lội giỏi, chân sau dài và nhảy giỏi, phập phồng túi âm thanh phát ra tiếng kêu. -
ㄱㄱㄹ (
길거리
)
: 사람이나 차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG PHỐ: Con đường mà xe cộ hoặc người qua lại. -
ㄱㄱㄹ (
고구려
)
: 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 북쪽에 있던 나라. 고주몽이 기원전 37년에 세웠고 중국 요동까지 영토를 넓히며 발전하였다. 668년에 신라와 당나라의 연합군에 멸망하였다.
☆
Danh từ
🌏 GOGURYEO, CAO CÂU LY: Đất nước nằm ở phía Bắc bán đảo Hàn, trong ba nước thời cổ đại ở Hàn Quốc. Go Ju-mong dựng nên vào năm 37 trước công nguyên, phát triển và mở rộng lãnh thổ đến tận vùng Liêu Đông của Trung Quốc. Bị diệt vong bởi liên quân Silla và Đường vào năm 668. -
ㄱㄱㄹ (
공권력
)
: 국가가 국민을 통제하고 국민에게 명령할 수 있는 권력.
☆
Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC NHÀ NƯỚC: Quyền lực mà nhà nước có thể ra lệnh hoặc kiểm soát nhân dân.
• Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20)