🌟 공터 (空 터)

  Danh từ  

1. 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.

1. KHU ĐẤT KHÔNG, ĐẤT TRỐNG: Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마을 공터.
    Village vacant lot.
  • 아파트 앞 공터.
    The vacant lot in front of the apartment.
  • 구석진 공터.
    A corner vacant lot.
  • 넓은 공터.
    Wide open space.
  • 공터를 활용하다.
    Utilize vacant lot.
  • 공터로 남다.
    Remain vacant.
  • 동네 꼬마들이 마을 공터에서 공을 차며 놀았다.
    The local kids played kicking the ball in the village vacant lot.
  • 주인 없는 공터에는 작은 시설물도 하나 없이 잡초만 무성했다.
    The vacant lot without owner was full of weeds, with no small facilities.
  • 여러분, 이 공터를 그냥 두기엔 아깝지 않습니까?
    Gentlemen, isn't it a waste to leave this vacant?
    맞아요. 이 비어 있는 땅을 활용할 방법을 다 함께 생각해 봅시다.
    That's right. let's think together about how to utilize this empty land.
Từ đồng nghĩa 공지(空地): 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.
Từ đồng nghĩa 터: 건물을 지었거나 지을 자리., 집이나 밭 등이 없는 빈 땅., 어떤 일이 이루어지는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공터 (공터)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 공터 (空 터) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20)