🌟 소유 (所有)

☆☆   Danh từ  

1. 자기의 것으로 가지고 있음. 또는 가지고 있는 물건.

1. SỰ SỞ HỮU, VẬT SỞ HỮU: Việc có được như là đồ của mình. Đồ vật có được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인 소유.
    Private ownership.
  • Google translate 국가 소유.
    State-owned.
  • Google translate 회사 소유.
    Company owned.
  • Google translate 소유가 되다.
    Become owned.
  • Google translate 소유를 하다.
    Own.
  • Google translate 유민이는 자기 소유의 회사를 갖는 것이 소원이다.
    Yoomin wishes to have his own company.
  • Google translate 이 정원은 개인 소유이나 주인이 사람들에게 공개해 매일 많은 관광객이 찾고 있다.
    This garden is visited by many tourists every day, either privately owned or by its owner.
  • Google translate 이 공터는 누구 소유의 땅인가요?
    Whose land is this vacant lot owned by?
    Google translate 공터 바로 옆에 있는 집 주인의 땅이에요.
    It's the owner's land right next to the vacant lot.

소유: ownership; possession,しょゆう【所有】,possession, propriété,pertenencia, posesión,ملكية، حيازة,өмч эзэмшил,sự sở hữu, vật sở hữu,การมีอยู่, การครอบครอง, การเป็นเจ้าของ, การมีสิทธิ์, การถือครอง, กรรมสิทธิ์,milik, hak milik,собственность; владение,所有,所有物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소유 (소ː유)
📚 Từ phái sinh: 소유되다(所有되다): 자기의 것으로 가지고 있게 되다. 소유하다(所有하다): 자기의 것으로 가지고 있다.


🗣️ 소유 (所有) @ Giải nghĩa

🗣️ 소유 (所有) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47)