🌟 공터 (空 터)

  Danh từ  

1. 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.

1. KHU ĐẤT KHÔNG, ĐẤT TRỐNG: Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을 공터.
    Village vacant lot.
  • Google translate 아파트 앞 공터.
    The vacant lot in front of the apartment.
  • Google translate 구석진 공터.
    A corner vacant lot.
  • Google translate 넓은 공터.
    Wide open space.
  • Google translate 공터를 활용하다.
    Utilize vacant lot.
  • Google translate 공터로 남다.
    Remain vacant.
  • Google translate 동네 꼬마들이 마을 공터에서 공을 차며 놀았다.
    The local kids played kicking the ball in the village vacant lot.
  • Google translate 주인 없는 공터에는 작은 시설물도 하나 없이 잡초만 무성했다.
    The vacant lot without owner was full of weeds, with no small facilities.
  • Google translate 여러분, 이 공터를 그냥 두기엔 아깝지 않습니까?
    Gentlemen, isn't it a waste to leave this vacant?
    Google translate 맞아요. 이 비어 있는 땅을 활용할 방법을 다 함께 생각해 봅시다.
    That's right. let's think together about how to utilize this empty land.
Từ đồng nghĩa 공지(空地): 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.
Từ đồng nghĩa 터: 건물을 지었거나 지을 자리., 집이나 밭 등이 없는 빈 땅., 어떤 일이 이루어지는…

공터: open area,あきち【空き地】。くうち【空地】,terrain inoccupé, terrain vide, terrain libre,terreno vacío,قطعة أرض خالية,хоосон газар, сул газар,khu đất không, đất trống,ที่ว่างเปล่า, ที่ดินว่างเปล่า,lahan,пустое место; свободное место,空地,闲地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공터 (공터)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 공터 (空 터) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)