🌟 몸속
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몸속 (
몸쏙
) • 몸속이 (몸쏘기
) • 몸속도 (몸쏙또
) • 몸속만 (몸쏭만
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sức khỏe
🗣️ 몸속 @ Giải nghĩa
- 유착 (癒着) : 서로 떨어져 있어야 할 몸속 기관이나 조직이 서로 붙음.
- 유착되다 (癒着되다) : 서로 떨어져 있어야 할 몸속 기관이나 조직이 서로 붙게 되다.
- 내막 (內膜) : 몸속 기관의 안쪽에 있는 막.
- 유착하다 (癒着하다) : 서로 떨어져 있어야 할 몸속 기관이나 조직이 서로 붙다.
- 자궁 (子宮) : 아기가 태어나기 전까지 자리해서 자라는 여자의 몸속 기관.
- 화농 (化膿) : 상처가 난 피부나 몸속 장기에 고름이 생김.
- 이식하다 (移植하다) : 몸의 일부 조직이나 몸속 기관을 같은 몸의 다른 부위나 다른 몸에 옮겨 붙이다.
- 이식되다 (移植되다) : 몸의 일부 조직이나 몸속 기관이 같은 몸의 다른 부위나 다른 몸에 옮겨져 붙여지다.
- 이식 (移植) : 몸의 일부 조직이나 몸속 기관을 같은 몸의 다른 부위나 다른 몸에 옮겨 붙이는 일.
🗣️ 몸속 @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 과학 시간에는 해부도를 보며 우리 몸속 기관에 대해 알아볼 거예요. [해부도 (解剖圖)]
- 몸속 적혈구 수치가 낮을 때 빈혈이 생겨요. 철분을 많이 섭취하세요. [적혈구 (赤血球)]
- 장 기능에 문제가 생기면 몸속에서 만들어진 노폐물의 배출이 잘 되지 않아 여러 가지 질병에 걸릴 수 있다. [배출 (排出)]
- 몸속 가스 배출은 자연스러운 현상인데 참으면 안 돼. [배출 (排出)]
- 달리기와 같은 유산소 운동은 몸속 지방을 연소시켜서 다이어트에 좋다. [연소시키다 (燃燒시키다)]
🌷 ㅁㅅ: Initial sound 몸속
-
ㅁㅅ (
모습
)
: 사람이나 사물의 생김새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật. -
ㅁㅅ (
무슨
)
: 확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ. -
ㅁㅅ (
몹시
)
: 아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng. -
ㅁㅅ (
문서
)
: 다른 일의 자료가 되거나 어떤 사실을 증명하는 데 쓰이는 글을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU, TÀI LIỆU: Các giấy tờ ghi lại nội dung dùng để chứng minh một sự thật nào đó hay tài liệu về công việc. -
ㅁㅅ (
목숨
)
: 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống. -
ㅁㅅ (
미술
)
: 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc. -
ㅁㅅ (
미소
)
: 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh. -
ㅁㅅ (
물속
)
: 물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước. -
ㅁㅅ (
무시
)
: 중요하게 생각하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ COI THƯỜNG, SỰ XEM THƯỜNG: Việc không coi trọng. -
ㅁㅅ (
묘사
)
: 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ TẢ: Việc vẽ tranh hay biểu hiện bằng lời hoặc chữ một cách chi tiết về một đối tượng nào đó. -
ㅁㅅ (
막상
)
: 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.
☆☆
Phó từ
🌏 BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó. -
ㅁㅅ (
몸살
)
: 몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt. -
ㅁㅅ (
목사
)
: 일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ. -
ㅁㅅ (
몸속
)
: 몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)