🌟 몸속

☆☆   Danh từ  

1. 몸의 속.

1. TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸속 노폐물.
    Waste in the body.
  • 몸속 미생물.
    Microorganisms in the body.
  • 몸속 세포.
    The cells in the body.
  • 몸속 중금속.
    Heavy metals in the body.
  • 몸속 지방.
    Body fat.
  • 몸속의 기생충.
    A parasite in the body.
  • 몸속의 독소.
    Toxins in the body.
  • 몸속의 피.
    Blood in the body.
  • 몸속을 흐르는 혈액은 산소와 영양분을 운반한다.
    Blood flowing through the body carries oxygen and nutrients.
  • 인체에 중요한 수분은 몸속에서 여러 형태로 존재한다.
    The moisture that is important to the human body exists in many forms in the body.
  • 과학 기술의 발달로 몸을 직접 해부하지 않고도 몸속을 들여다볼 수도 있게 되었다.
    Advances in technology have also made it possible to look inside the body without directly dissecting the body.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸속 (몸쏙) 몸속이 (몸쏘기) 몸속도 (몸쏙또) 몸속만 (몸쏭만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 몸속 @ Giải nghĩa

🗣️ 몸속 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273)