🌟 가만가만
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가만가만 (
가만가만
)
📚 Từ phái sinh: • 가만가만하다: 움직임 따위가 드러나지 않도록 조용조용하다.
🗣️ 가만가만 @ Giải nghĩa
🗣️ 가만가만 @ Ví dụ cụ thể
- 안고 등을 가만가만 다독이면 괜찮아질 거예요. [다독이다]
🌷 ㄱㅁㄱㅁ: Initial sound 가만가만
-
ㄱㅁㄱㅁ (
거뭇거뭇
)
: 군데군데 검은 빛이 조금 나는 모양.
Phó từ
🌏 HƠI ĐEN, ĐEN ĐEN: Hình ảnh chỗ này chỗ kia có chút ánh đen. -
ㄱㅁㄱㅁ (
가만가만
)
: 아주 조용하고 조심스럽게.
Phó từ
🌏 KHE KHẼ, KHẼ KHÀNG: Rất yên lặng và thận trọng. -
ㄱㅁㄱㅁ (
가물가물
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ánh lửa nhỏ và yếu chuyển động như sắp biến mất. -
ㄱㅁㄱㅁ (
골목골목
)
: 여러 골목.
Danh từ
🌏 NHIỀU CON HẺM, HẺM NÀY HẺM NỌ: Hẻm này hẻm kia, nhiều con hẻm.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76)