🌟 가맹국 (加盟國)

Danh từ  

1. 동맹이나 연맹에 가입한 나라.

1. QUỐC GIA ĐỒNG MINH, QUỐC GIA LIÊN MINH: Nước gia nhập đồng minh hay liên minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유엔 가맹국.
    Member states of the united nations.
  • 세계 무역 기구 가맹국.
    Member states of the world trade organization.
  • 세계 보건 기구 가맹국.
    Member states of the world health organization.
  • 국제 통화 기금 가맹국.
    Member states of the international monetary fund.
  • 경제 협력 기구 가맹국.
    Member states of the organization for economic cooperation.
  • 국제 축구 연맹 가맹국.
    Member states of the international football federation.
  • 가맹국이 되다.
    Become a member.
  • 가맹국의 대표들이 모여 회담을 하고 있다.
    Representatives from member states are gathering for talks.
  • 모든 가맹국이 경제 협력에 관한 합의 문서에 서명하지 않아 협상이 결렬되었다.
    Negotiations broke down because all member states did not sign an agreement document on economic cooperation.
  • 월드컵에는 어떤 나라들이 나갈 수 있어?
    Which countries can compete in the world cup?
    국제 축구 연맹에 든 가맹국이 나갈 수 있지.
    Members of the international football federation are allowed to participate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가맹국 (가맹국) 가맹국이 (가맹구기) 가맹국도 (가맹국또) 가맹국만 (가맹궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)