🌟
공포하다
(公布 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
공포하다
(공포하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
공포하다
(公布 하다)
@ Ví dụ cụ thể
-
신법을 공포하다.
-
헌법을 공포하다.
-
자결을 공포하다.
-
성문법을 공포하다.
-
종전을 공포하다.
🌷
공포하다
-
: 간단하고 편리하다.
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi.
-
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.