🌟 공포하다 (公布 하다)

Động từ  

1. 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알리다.

1. CÔNG BỐ: Thông báo rộng rãi đến dân chúng một quy định hay điều luật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공포한 날.
    The day of the promulgation.
  • 정부가 공포하다.
    The government promulgates.
  • 법령을 공포하다.
    Promulgate a decree.
  • 법안을 공포하다.
    Promulgate a bill.
  • 공식적으로 공포하다.
    Officially promulgate.
  • 어제 정부가 뉴스를 통해 새로운 환경 보호법을 공포하였다.
    Yesterday the government promulgated a new environmental protection law on the news.
  • 나라에서 복잡한 규정을 간소화한 새 규정을 국민들에게 공포하였다.
    The country promulgated new regulations that simplified complex regulations to the people.
  • 검찰에서 아동 범죄에 대해 더 강력히 처벌하겠다고 공포했어요.
    The prosecution has declared stronger punishment for child crimes.
    네. 저도 그 법 내용을 얼마 전에 들었어요.
    Yeah. i heard about the law not too long ago.
Từ đồng nghĩa 공고하다(公告하다): 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알리다.
Từ đồng nghĩa 공시하다(公示하다): 공공 기관이 어떤 내용을 공개하여 일반에 널리 알리다.
Từ đồng nghĩa 반포하다(頒布하다): 널리 퍼뜨려 모두 알게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공포하다 (공포하다)
📚 Từ phái sinh: 공포(公布): 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.

🗣️ 공포하다 (公布 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273)